(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ holocene (in contrast)
C1

holocene (in contrast)

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

Thế Holocene Thế Toàn Tân (ít phổ biến hơn)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Holocene (in contrast)'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Thế địa chất hiện tại, bắt đầu khoảng 11.700 năm trước sau thế Pleistocene (Thượng Tân).

Definition (English Meaning)

The current geological epoch, which began approximately 11,700 years ago after the Pleistocene epoch.

Ví dụ Thực tế với 'Holocene (in contrast)'

  • "The climate of the Holocene, in contrast to the Pleistocene, has been relatively stable."

    "Khí hậu của thế Holocene, tương phản với thế Pleistocene, tương đối ổn định."

  • "Sea levels rose significantly during the Holocene."

    "Mực nước biển đã tăng đáng kể trong suốt thế Holocene."

  • "Holocene climate change has had a profound impact on human societies."

    "Biến đổi khí hậu Holocene đã có tác động sâu sắc đến các xã hội loài người."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Holocene (in contrast)'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Địa chất học Khoa học môi trường

Ghi chú Cách dùng 'Holocene (in contrast)'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thế Holocene đặc trưng bởi sự tan băng của kỷ băng hà cuối cùng và sự phát triển của nền văn minh nhân loại. Khi sử dụng cụm 'in contrast' (tương phản), thường để so sánh sự khác biệt về điều kiện khí hậu, môi trường, hoặc các sự kiện địa chất giữa Holocene và các thế địa chất trước đó, đặc biệt là Pleistocene.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in to

'in' thường được dùng để chỉ thời điểm hoặc địa điểm ('in the Holocene epoch'), 'to' thường được dùng để so sánh ('in contrast to the Pleistocene').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Holocene (in contrast)'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)