geological
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Geological'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Liên quan đến địa chất học hoặc cấu trúc địa chất của một khu vực.
Definition (English Meaning)
Relating to geology or the geological structure of an area.
Ví dụ Thực tế với 'Geological'
-
"The geological survey revealed a complex history of volcanic activity."
"Cuộc khảo sát địa chất đã tiết lộ một lịch sử phức tạp về hoạt động núi lửa."
-
"The area is known for its unique geological formations."
"Khu vực này nổi tiếng với các thành tạo địa chất độc đáo."
-
"Geological processes have shaped the landscape over millions of years."
"Các quá trình địa chất đã định hình cảnh quan trong hàng triệu năm."
Từ loại & Từ liên quan của 'Geological'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: geological
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Geological'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'geological' thường được sử dụng để mô tả các quá trình, đặc điểm, hoặc nghiên cứu liên quan đến cấu tạo, lịch sử và các quá trình của Trái Đất. Nó khác với 'geographic' (thuộc về địa lý) ở chỗ tập trung vào khía cạnh vật chất và lịch sử của Trái Đất, trong khi 'geographic' liên quan đến bề mặt Trái Đất và sự phân bố các đặc điểm tự nhiên và nhân tạo.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Geological in’ thường dùng để chỉ sự tồn tại hoặc vị trí trong một bối cảnh địa chất nhất định. ‘Geological of’ thường dùng để chỉ thuộc tính hoặc thành phần địa chất. ‘Geological to’ thường dùng để chỉ sự liên quan hoặc tác động đến địa chất.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Geological'
Rule: tenses-future-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The scientists will be conducting geological surveys in the mountains next month.
|
Các nhà khoa học sẽ tiến hành các cuộc khảo sát địa chất ở vùng núi vào tháng tới. |
| Phủ định |
They won't be using explosives; the geological research will be non-invasive.
|
Họ sẽ không sử dụng thuốc nổ; nghiên cứu địa chất sẽ không xâm lấn. |
| Nghi vấn |
Will the students be studying the geological formations of the Grand Canyon during their field trip?
|
Liệu các sinh viên có đang nghiên cứu các thành hệ địa chất của Grand Canyon trong chuyến đi thực tế của họ không? |
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the new bridge is completed, engineers will have conducted thorough geological surveys of the riverbed.
|
Vào thời điểm cây cầu mới hoàn thành, các kỹ sư sẽ đã thực hiện các cuộc khảo sát địa chất kỹ lưỡng về lòng sông. |
| Phủ định |
The city council won't have approved the construction project until they have received complete geological reports.
|
Hội đồng thành phố sẽ chưa phê duyệt dự án xây dựng cho đến khi họ nhận được các báo cáo địa chất đầy đủ. |
| Nghi vấn |
Will the research team have published their geological findings before the conference begins?
|
Liệu nhóm nghiên cứu có công bố những phát hiện địa chất của họ trước khi hội nghị bắt đầu không? |
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The geological survey will be crucial for the development of the new city.
|
Cuộc khảo sát địa chất sẽ rất quan trọng cho sự phát triển của thành phố mới. |
| Phủ định |
The results of the test are not going to be geological in nature.
|
Kết quả của bài kiểm tra sẽ không mang tính chất địa chất. |
| Nghi vấn |
Will the geological aspects of the site be considered before construction begins?
|
Liệu các khía cạnh địa chất của địa điểm có được xem xét trước khi bắt đầu xây dựng không? |