(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ geological
C1

geological

adjective

Nghĩa tiếng Việt

thuộc địa chất có tính chất địa chất
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Geological'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Liên quan đến địa chất học hoặc cấu trúc địa chất của một khu vực.

Definition (English Meaning)

Relating to geology or the geological structure of an area.

Ví dụ Thực tế với 'Geological'

  • "The geological survey revealed a complex history of volcanic activity."

    "Cuộc khảo sát địa chất đã tiết lộ một lịch sử phức tạp về hoạt động núi lửa."

  • "The area is known for its unique geological formations."

    "Khu vực này nổi tiếng với các thành tạo địa chất độc đáo."

  • "Geological processes have shaped the landscape over millions of years."

    "Các quá trình địa chất đã định hình cảnh quan trong hàng triệu năm."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Geological'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: geological
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Địa chất học

Ghi chú Cách dùng 'Geological'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'geological' thường được sử dụng để mô tả các quá trình, đặc điểm, hoặc nghiên cứu liên quan đến cấu tạo, lịch sử và các quá trình của Trái Đất. Nó khác với 'geographic' (thuộc về địa lý) ở chỗ tập trung vào khía cạnh vật chất và lịch sử của Trái Đất, trong khi 'geographic' liên quan đến bề mặt Trái Đất và sự phân bố các đặc điểm tự nhiên và nhân tạo.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of to

‘Geological in’ thường dùng để chỉ sự tồn tại hoặc vị trí trong một bối cảnh địa chất nhất định. ‘Geological of’ thường dùng để chỉ thuộc tính hoặc thành phần địa chất. ‘Geological to’ thường dùng để chỉ sự liên quan hoặc tác động đến địa chất.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Geological'

Rule: tenses-future-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The scientists will be conducting geological surveys in the mountains next month.
Các nhà khoa học sẽ tiến hành các cuộc khảo sát địa chất ở vùng núi vào tháng tới.
Phủ định
They won't be using explosives; the geological research will be non-invasive.
Họ sẽ không sử dụng thuốc nổ; nghiên cứu địa chất sẽ không xâm lấn.
Nghi vấn
Will the students be studying the geological formations of the Grand Canyon during their field trip?
Liệu các sinh viên có đang nghiên cứu các thành hệ địa chất của Grand Canyon trong chuyến đi thực tế của họ không?

Rule: tenses-future-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time the new bridge is completed, engineers will have conducted thorough geological surveys of the riverbed.
Vào thời điểm cây cầu mới hoàn thành, các kỹ sư sẽ đã thực hiện các cuộc khảo sát địa chất kỹ lưỡng về lòng sông.
Phủ định
The city council won't have approved the construction project until they have received complete geological reports.
Hội đồng thành phố sẽ chưa phê duyệt dự án xây dựng cho đến khi họ nhận được các báo cáo địa chất đầy đủ.
Nghi vấn
Will the research team have published their geological findings before the conference begins?
Liệu nhóm nghiên cứu có công bố những phát hiện địa chất của họ trước khi hội nghị bắt đầu không?

Rule: tenses-future-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The geological survey will be crucial for the development of the new city.
Cuộc khảo sát địa chất sẽ rất quan trọng cho sự phát triển của thành phố mới.
Phủ định
The results of the test are not going to be geological in nature.
Kết quả của bài kiểm tra sẽ không mang tính chất địa chất.
Nghi vấn
Will the geological aspects of the site be considered before construction begins?
Liệu các khía cạnh địa chất của địa điểm có được xem xét trước khi bắt đầu xây dựng không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)