(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ anthropology
C1

anthropology

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

nhân học
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Anthropology'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Nhân học là ngành khoa học nghiên cứu về loài người, xã hội loài người, văn hóa và sự phát triển của chúng.

Definition (English Meaning)

The study of human societies and cultures and their development.

Ví dụ Thực tế với 'Anthropology'

  • "She specialized in cultural anthropology during her university studies."

    "Cô ấy chuyên về nhân học văn hóa trong suốt quá trình học đại học."

  • "Anthropology helps us understand the diversity of human experience."

    "Nhân học giúp chúng ta hiểu được sự đa dạng của trải nghiệm con người."

  • "The professor is an expert in the field of medical anthropology."

    "Giáo sư là một chuyên gia trong lĩnh vực nhân học y tế."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Anthropology'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Khoa học xã hội

Ghi chú Cách dùng 'Anthropology'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Nhân học bao gồm nhiều phân ngành khác nhau, như nhân học văn hóa, nhân học khảo cổ, nhân học sinh học, và nhân học ngôn ngữ. Nó khác với xã hội học ở chỗ nó tập trung nhiều hơn vào văn hóa và sự phát triển của loài người trong một phạm vi rộng lớn hơn về thời gian và không gian.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

in anthropology (trong lĩnh vực nhân học); of anthropology (thuộc về nhân học)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Anthropology'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)