ethnography
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ethnography'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Nghiên cứu có hệ thống về con người và các nền văn hóa. Nó được thiết kế để khám phá các hiện tượng văn hóa, trong đó nhà nghiên cứu quan sát xã hội từ quan điểm của đối tượng nghiên cứu.
Definition (English Meaning)
The systematic study of people and cultures. It is designed to explore cultural phenomena where the researcher observes society from the point of view of the subject of the study.
Ví dụ Thực tế với 'Ethnography'
-
"Her ethnography of the indigenous tribe provided valuable insights into their traditions."
"Nghiên cứu dân tộc học của cô về bộ lạc bản địa đã cung cấp những hiểu biết giá trị về truyền thống của họ."
-
"The researcher conducted an ethnography to understand the daily lives of homeless people."
"Nhà nghiên cứu đã thực hiện một nghiên cứu dân tộc học để hiểu cuộc sống hàng ngày của những người vô gia cư."
-
"This ethnography explores the impact of globalization on local communities."
"Nghiên cứu dân tộc học này khám phá tác động của toàn cầu hóa đối với cộng đồng địa phương."
Từ loại & Từ liên quan của 'Ethnography'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: ethnography
- Adjective: ethnographic
- Adverb: ethnographically
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Ethnography'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Ethnography tập trung vào việc mô tả chi tiết về một nền văn hóa hoặc nhóm người cụ thể. Nó khác với các phương pháp nghiên cứu khác như khảo sát (surveys) hoặc thí nghiệm (experiments) ở chỗ nó nhấn mạnh vào quan sát tham gia (participant observation) và phỏng vấn sâu (in-depth interviews) để hiểu sâu sắc về văn hóa.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ethnography *of* a specific culture: Nghiên cứu về một nền văn hóa cụ thể.
Ethnography *in* a particular setting: Nghiên cứu trong một bối cảnh cụ thể.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Ethnography'
Rule: punctuation-comma
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Ethnography, a qualitative research method, provides rich insights into cultural phenomena.
|
Dân tộc ký, một phương pháp nghiên cứu định tính, cung cấp những hiểu biết sâu sắc về các hiện tượng văn hóa. |
| Phủ định |
Without careful observation, detailed notes, and insightful analysis, ethnography cannot truly capture the essence of a culture.
|
Nếu không có sự quan sát cẩn thận, ghi chép chi tiết và phân tích sâu sắc, dân tộc ký không thể thực sự nắm bắt được bản chất của một nền văn hóa. |
| Nghi vấn |
Professor, is ethnographic research the best approach to understanding this community's unique customs?
|
Thưa giáo sư, liệu nghiên cứu dân tộc học có phải là phương pháp tốt nhất để hiểu các phong tục độc đáo của cộng đồng này không? |
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She said that she was writing an ethnography of online communities.
|
Cô ấy nói rằng cô ấy đang viết một cuốn dân tộc ký về các cộng đồng trực tuyến. |
| Phủ định |
He said that he did not find the ethnographic study to be very insightful.
|
Anh ấy nói rằng anh ấy không thấy nghiên cứu dân tộc học đó có nhiều giá trị. |
| Nghi vấn |
The professor asked if we had used ethnographic methods in our research.
|
Giáo sư hỏi liệu chúng tôi có sử dụng các phương pháp dân tộc học trong nghiên cứu của chúng tôi không. |
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She is conducting an ethnography of the local tribe, isn't she?
|
Cô ấy đang thực hiện một nghiên cứu dân tộc học về bộ lạc địa phương, phải không? |
| Phủ định |
Ethnographic studies aren't always easy to conduct, are they?
|
Các nghiên cứu dân tộc học không phải lúc nào cũng dễ thực hiện, phải không? |
| Nghi vấn |
Ethnography helps us understand different cultures, doesn't it?
|
Dân tộc học giúp chúng ta hiểu các nền văn hóa khác nhau, phải không? |