(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ anti-doping
C1

anti-doping

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

chống doping phòng chống doping chống sử dụng chất kích thích trong thể thao
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Anti-doping'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Liên quan đến việc ngăn chặn việc sử dụng các loại thuốc cấm tăng cường hiệu suất trong thể thao.

Definition (English Meaning)

Relating to the prevention of the use of prohibited performance-enhancing drugs in sports.

Ví dụ Thực tế với 'Anti-doping'

  • "The organization is committed to implementing strict anti-doping policies."

    "Tổ chức cam kết thực hiện các chính sách chống doping nghiêm ngặt."

  • "The athlete was banned for violating anti-doping rules."

    "Vận động viên bị cấm thi đấu vì vi phạm các quy tắc chống doping."

  • "Anti-doping programs aim to protect the integrity of sport."

    "Các chương trình chống doping nhằm mục đích bảo vệ tính toàn vẹn của thể thao."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Anti-doping'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: anti-doping
  • Adjective: anti-doping
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

drug-free(không có chất kích thích)
clean sport(thể thao trong sạch)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

World Anti-Doping Agency (WADA)(Cơ quan phòng chống doping thế giới (WADA))
performance-enhancing drugs(thuốc tăng cường hiệu suất)

Lĩnh vực (Subject Area)

Thể thao Y học

Ghi chú Cách dùng 'Anti-doping'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được sử dụng để mô tả các quy tắc, quy định, tổ chức hoặc chương trình liên quan đến việc ngăn chặn doping. Nhấn mạnh tính chủ động trong việc chống lại doping, không chỉ là phản ứng lại hành vi đã xảy ra.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in for

‘in’ thường được dùng để chỉ lĩnh vực hoặc ngữ cảnh: anti-doping measures in cycling. ‘for’ có thể được sử dụng để chỉ mục đích: anti-doping efforts for the Olympics.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Anti-doping'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)