(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ world anti-doping agency (wada)
C1

world anti-doping agency (wada)

Danh từ (viết tắt)

Nghĩa tiếng Việt

Tổ chức Chống Doping Thế giới Cơ quan Phòng chống Doping Thế giới
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'World anti-doping agency (wada)'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một tổ chức quốc tế được thành lập năm 1999 để thúc đẩy, điều phối và giám sát cuộc chiến chống doping trong thể thao.

Definition (English Meaning)

An international organization established in 1999 to promote, coordinate, and monitor the fight against doping in sport.

Ví dụ Thực tế với 'World anti-doping agency (wada)'

  • "WADA plays a crucial role in ensuring fair play in international sports."

    "WADA đóng một vai trò quan trọng trong việc đảm bảo tính công bằng trong các môn thể thao quốc tế."

  • "WADA's regulations are very strict."

    "Các quy định của WADA rất nghiêm ngặt."

  • "The athlete was banned after testing positive for a prohibited substance under WADA guidelines."

    "Vận động viên đã bị cấm thi đấu sau khi có kết quả dương tính với một chất bị cấm theo hướng dẫn của WADA."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'World anti-doping agency (wada)'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: agency
  • Adjective: world, anti-doping
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

none(không có)

Trái nghĩa (Antonyms)

pro-doping agency(tổ chức ủng hộ doping (không tồn tại))

Từ liên quan (Related Words)

doping(doping) anti-doping(chống doping)
sports(thể thao)
athlete(vận động viên)
drug testing(kiểm tra ma túy)

Lĩnh vực (Subject Area)

Thể thao Luật pháp

Ghi chú Cách dùng 'World anti-doping agency (wada)'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

WADA là tên viết tắt phổ biến. Tổ chức này chịu trách nhiệm ban hành Bộ luật Chống Doping Thế giới, được các tổ chức thể thao và quốc gia trên toàn thế giới chấp nhận. Vai trò chính là đảm bảo tính công bằng và sức khỏe của các vận động viên.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of for

"of" được sử dụng để chỉ sự thuộc về hoặc liên quan đến (ví dụ: 'The policy of WADA'). "for" được sử dụng để chỉ mục đích hoặc lý do (ví dụ: 'WADA is responsible for anti-doping efforts').

Ngữ pháp ứng dụng với 'World anti-doping agency (wada)'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)