(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ antidiuretic
C1

antidiuretic

tính từ

Nghĩa tiếng Việt

thuốc chống bài niệu chất chống bài niệu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Antidiuretic'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Làm giảm sự bài tiết nước tiểu.

Definition (English Meaning)

Reducing the excretion of urine.

Ví dụ Thực tế với 'Antidiuretic'

  • "Antidiuretic hormone (ADH) helps to control fluid balance."

    "Hormone chống bài niệu (ADH) giúp kiểm soát sự cân bằng chất lỏng."

  • "The doctor prescribed an antidiuretic to reduce the patient's frequent urination."

    "Bác sĩ đã kê một loại thuốc chống bài niệu để giảm tình trạng đi tiểu thường xuyên của bệnh nhân."

  • "Alcohol inhibits the release of ADH, which is why it has a diuretic effect."

    "Rượu ức chế sự giải phóng ADH, đó là lý do tại sao nó có tác dụng lợi tiểu."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Antidiuretic'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: antidiuretic
  • Adjective: antidiuretic
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

antidiuretic drug(thuốc chống bài niệu)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

vasopressin(vasopressin)
ADH (antidiuretic hormone)(ADH (hormone chống bài niệu))
kidney(thận)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Antidiuretic'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ này mô tả một chất hoặc tác nhân có khả năng làm giảm lượng nước tiểu được sản xuất bởi cơ thể. Nó thường liên quan đến các hormone hoặc thuốc có ảnh hưởng đến chức năng thận.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Antidiuretic'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)