antidiuretic
tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Antidiuretic'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Làm giảm sự bài tiết nước tiểu.
Definition (English Meaning)
Reducing the excretion of urine.
Ví dụ Thực tế với 'Antidiuretic'
-
"Antidiuretic hormone (ADH) helps to control fluid balance."
"Hormone chống bài niệu (ADH) giúp kiểm soát sự cân bằng chất lỏng."
-
"The doctor prescribed an antidiuretic to reduce the patient's frequent urination."
"Bác sĩ đã kê một loại thuốc chống bài niệu để giảm tình trạng đi tiểu thường xuyên của bệnh nhân."
-
"Alcohol inhibits the release of ADH, which is why it has a diuretic effect."
"Rượu ức chế sự giải phóng ADH, đó là lý do tại sao nó có tác dụng lợi tiểu."
Từ loại & Từ liên quan của 'Antidiuretic'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: antidiuretic
- Adjective: antidiuretic
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Antidiuretic'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ này mô tả một chất hoặc tác nhân có khả năng làm giảm lượng nước tiểu được sản xuất bởi cơ thể. Nó thường liên quan đến các hormone hoặc thuốc có ảnh hưởng đến chức năng thận.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Antidiuretic'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.