(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ excretion
C1

excretion

noun

Nghĩa tiếng Việt

sự bài tiết quá trình bài tiết
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Excretion'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quá trình loại bỏ hoặc thải chất thải ra khỏi cơ thể hoặc tế bào.

Definition (English Meaning)

The process of eliminating or expelling waste matter from the body or cells.

Ví dụ Thực tế với 'Excretion'

  • "The excretion of sweat helps to regulate body temperature."

    "Việc bài tiết mồ hôi giúp điều hòa nhiệt độ cơ thể."

  • "Kidneys play a vital role in the excretion of waste products."

    "Thận đóng một vai trò quan trọng trong việc bài tiết các chất thải."

  • "Impaired excretion can lead to a build-up of toxins in the body."

    "Sự bài tiết bị suy giảm có thể dẫn đến sự tích tụ độc tố trong cơ thể."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Excretion'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: excretion
  • Verb: excrete
  • Adjective: excretory
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

elimination(sự loại bỏ)
expulsion(sự trục xuất)
discharge(sự thải ra)

Trái nghĩa (Antonyms)

absorption(sự hấp thụ)
retention(sự giữ lại)

Từ liên quan (Related Words)

urination(sự đi tiểu)
defecation(sự đại tiện)
perspiration(sự đổ mồ hôi)

Lĩnh vực (Subject Area)

Sinh học Y học

Ghi chú Cách dùng 'Excretion'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Excretion đề cập đến việc loại bỏ các chất thải không cần thiết hoặc có hại từ cơ thể. Nó khác với 'secretion', đó là quá trình tạo và giải phóng các chất có chức năng cụ thể (ví dụ: enzyme, hormone). Excretion là một quá trình sinh học thiết yếu cho sự sống.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of from

Khi đi với 'of', nó chỉ chất thải được bài tiết: 'excretion of urea'. Khi đi với 'from', nó chỉ nơi chất thải được bài tiết ra: 'excretion from the kidneys'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Excretion'

Rule: parts-of-speech-gerunds

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Avoiding excessive sweating can sometimes hinder the body's natural excretion processes.
Việc tránh đổ mồ hôi quá nhiều đôi khi có thể cản trở quá trình bài tiết tự nhiên của cơ thể.
Phủ định
Proper digestion doesn't mean ignoring excretion; both are vital for health.
Tiêu hóa tốt không có nghĩa là bỏ qua bài tiết; cả hai đều rất quan trọng cho sức khỏe.
Nghi vấn
Is understanding excretory functions crucial for medical professionals?
Có phải việc hiểu các chức năng bài tiết là rất quan trọng đối với các chuyên gia y tế không?

Rule: sentence-conditionals-mixed

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the kidneys had failed, the body would excrete toxins less effectively now.
Nếu thận đã suy, cơ thể sẽ bài tiết độc tố kém hiệu quả hơn bây giờ.
Phủ định
If she weren't studying the excretory system, she wouldn't have understood the cause of the illness.
Nếu cô ấy không nghiên cứu hệ bài tiết, cô ấy đã không hiểu nguyên nhân gây ra căn bệnh.
Nghi vấn
If the patient had followed the doctor's advice, would their body be able to excrete the excess fluid more easily?
Nếu bệnh nhân đã làm theo lời khuyên của bác sĩ, liệu cơ thể họ có thể bài tiết lượng chất lỏng dư thừa dễ dàng hơn không?

Rule: sentence-yes-no-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The kidneys excrete waste products from the blood.
Thận bài tiết các chất thải từ máu.
Phủ định
Does the body not excrete toxins through the skin?
Cơ thể không bài tiết độc tố qua da sao?
Nghi vấn
Is the excretory system functioning properly?
Hệ bài tiết có hoạt động bình thường không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)