kidney
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Kidney'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một trong hai cơ quan hình hạt đậu nằm trong khoang bụng của động vật có xương sống, có chức năng lọc máu, bài tiết các chất thải dưới dạng nước tiểu.
Definition (English Meaning)
Either of the two bean-shaped organs in the abdominal cavity of vertebrates that filter the blood, excreting waste products in the form of urine.
Ví dụ Thực tế với 'Kidney'
-
"The kidneys filter waste products from the blood."
"Thận lọc các chất thải từ máu."
-
"He suffered kidney failure and needed a transplant."
"Anh ấy bị suy thận và cần ghép thận."
-
"The doctor ordered a kidney function test."
"Bác sĩ yêu cầu xét nghiệm chức năng thận."
Từ loại & Từ liên quan của 'Kidney'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Kidney'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'kidney' thường được dùng để chỉ một trong hai quả thận. Trong y học, nó liên quan đến chức năng lọc máu và duy trì sự cân bằng chất lỏng trong cơ thể. Nó khác với các cơ quan khác trong hệ tiết niệu như bàng quang (bladder) và niệu quản (ureter).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'in' thường được dùng để chỉ vị trí, ví dụ: 'The stone is in the kidney.' ('Viên sỏi nằm trong thận.'). 'of' thường dùng để chỉ mối quan hệ sở hữu hoặc thuộc tính, ví dụ: 'kidney disease' ('bệnh thận').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Kidney'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.