(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ antidote
C1

antidote

noun

Nghĩa tiếng Việt

thuốc giải độc liều thuốc giải
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Antidote'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một chất có tác dụng trung hòa hoặc làm mất tác dụng của chất độc hoặc bệnh tật.

Definition (English Meaning)

A substance that counteracts the effects of a poison or disease.

Ví dụ Thực tế với 'Antidote'

  • "There is no known antidote to the venom of this snake."

    "Hiện tại chưa có thuốc giải độc cho nọc độc của loài rắn này."

  • "Laughter is a good antidote to stress."

    "Tiếng cười là một liều thuốc giải độc tốt cho căng thẳng."

  • "Scientists are working to find an antidote for the new virus."

    "Các nhà khoa học đang nỗ lực tìm kiếm thuốc giải độc cho loại virus mới."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Antidote'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: antidote
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

remedy(phương thuốc)
cure(thuốc chữa bệnh)

Trái nghĩa (Antonyms)

poison(chất độc)
toxin(độc tố)

Từ liên quan (Related Words)

vaccine(vắc-xin)
antitoxin(kháng độc tố)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Antidote'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'antidote' thường được dùng trong ngữ cảnh y học liên quan đến việc điều trị ngộ độc hoặc chống lại tác động tiêu cực của một chất nào đó. Nó khác với 'cure' (chữa khỏi) ở chỗ 'antidote' đặc biệt nhắm vào việc vô hiệu hóa chất độc, trong khi 'cure' có nghĩa rộng hơn là loại bỏ hoàn toàn bệnh tật.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to for against

'antidote to something' chỉ ra chất giải độc cho một chất độc cụ thể. 'antidote for something' có nghĩa tương tự, nhưng đôi khi được sử dụng rộng hơn cho các giải pháp cho các vấn đề không phải chất độc. 'antidote against something' nhấn mạnh tính chất phòng ngừa hoặc bảo vệ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Antidote'

Rule: parts-of-speech-nouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The doctor administered an antidote to counteract the poison.
Bác sĩ đã tiêm một loại thuốc giải độc để chống lại chất độc.
Phủ định
There is no known antidote for this particular venom.
Không có thuốc giải độc nào được biết đến cho loại nọc độc đặc biệt này.
Nghi vấn
Is there an antidote available if I get bitten by the snake?
Có thuốc giải độc nào không nếu tôi bị rắn cắn?

Rule: parts-of-speech-pronouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
They developed an antidote for the snake venom.
Họ đã phát triển một loại thuốc giải độc cho nọc rắn.
Phủ định
We do not have an antidote for this particular poison.
Chúng tôi không có thuốc giải độc cho loại độc dược đặc biệt này.
Nghi vấn
Is there an antidote that can reverse the effects of the drug?
Có loại thuốc giải độc nào có thể đảo ngược tác dụng của thuốc không?

Rule: punctuation-colon

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The doctor administered the antidote: a life-saving serum to counteract the poison.
Bác sĩ đã tiêm thuốc giải độc: một loại huyết thanh cứu mạng để chống lại chất độc.
Phủ định
He didn't need an antidote: the snake wasn't venomous.
Anh ấy không cần thuốc giải độc: con rắn không có nọc độc.
Nghi vấn
Is there an antidote: a specific treatment for this type of poisoning?
Có thuốc giải độc không: một phương pháp điều trị đặc hiệu cho loại ngộ độc này?

Rule: sentence-conditionals-first

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the patient drinks the poison, the doctor will administer the antidote immediately.
Nếu bệnh nhân uống phải chất độc, bác sĩ sẽ lập tức cho dùng thuốc giải độc.
Phủ định
If you don't have the antidote, the snake bite will be fatal.
Nếu bạn không có thuốc giải độc, vết rắn cắn sẽ gây tử vong.
Nghi vấn
Will the patient recover if they receive the antidote in time?
Liệu bệnh nhân có hồi phục nếu họ được tiêm thuốc giải độc kịp thời không?

Rule: sentence-inversion

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The doctor gave him an antidote after he was bitten by the snake.
Bác sĩ đã cho anh ta thuốc giải độc sau khi anh ta bị rắn cắn.
Phủ định
Rarely had the hospital staff administered the antidote, when a second patient arrived, suffering from the same poison.
Hiếm khi nhân viên bệnh viện vừa tiêm thuốc giải độc xong, thì một bệnh nhân thứ hai đến, cũng bị nhiễm cùng một loại độc.
Nghi vấn
Should you suspect poisoning, seek an antidote immediately.
Nếu bạn nghi ngờ bị ngộ độc, hãy tìm kiếm thuốc giải độc ngay lập tức.

Rule: sentence-passive-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The antidote is believed to be effective against the poison.
Thuốc giải độc được cho là có hiệu quả chống lại chất độc.
Phủ định
The antidote was not considered necessary after a thorough examination.
Thuốc giải độc không được cho là cần thiết sau khi kiểm tra kỹ lưỡng.
Nghi vấn
Will an antidote be administered immediately?
Liệu thuốc giải độc có được sử dụng ngay lập tức không?

Rule: tenses-future-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time the new hospital wing opens, doctors will have been researching the antidote for years.
Vào thời điểm khu bệnh viện mới mở cửa, các bác sĩ sẽ đã nghiên cứu thuốc giải độc trong nhiều năm.
Phủ định
By 2025, they won't have been developing the antidote long enough to release it to the public.
Đến năm 2025, họ sẽ chưa phát triển thuốc giải độc đủ lâu để phát hành cho công chúng.
Nghi vấn
Will scientists have been testing the antidote on animals for five years by the end of this month?
Liệu các nhà khoa học sẽ đã thử nghiệm thuốc giải độc trên động vật trong năm năm vào cuối tháng này chưa?
(Vị trí vocab_tab4_inline)