(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ antitoxin
C1

antitoxin

noun

Nghĩa tiếng Việt

chất kháng độc huyết thanh kháng độc
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Antitoxin'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một chất có khả năng trung hòa tác dụng của độc tố.

Definition (English Meaning)

A substance that neutralizes the effect of a toxin.

Ví dụ Thực tế với 'Antitoxin'

  • "The doctor administered an antitoxin to counteract the effects of the snake venom."

    "Bác sĩ đã tiêm antitoxin để chống lại tác dụng của nọc rắn."

  • "Antitoxin is used to treat tetanus."

    "Antitoxin được sử dụng để điều trị uốn ván."

  • "The patient received an antitoxin injection after being bitten by a snake."

    "Bệnh nhân được tiêm antitoxin sau khi bị rắn cắn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Antitoxin'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: antitoxin
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

vaccine(vắc xin)
antibody(kháng thể)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Antitoxin'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Antitoxin được sử dụng để điều trị các bệnh nhiễm độc do vi khuẩn hoặc virus sản xuất độc tố. Nó thường là một kháng thể được tạo ra bởi cơ thể hoặc được điều chế từ huyết thanh của động vật đã được tiêm chủng với độc tố đó. Sự khác biệt chính với vaccine là antitoxin cung cấp miễn dịch thụ động tạm thời, trong khi vaccine kích thích hệ miễn dịch của cơ thể tạo ra kháng thể chủ động và lâu dài hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

against for

'Antitoxin against': Dùng để chỉ tác dụng chống lại một loại độc tố cụ thể. Ví dụ: 'The antitoxin is effective against tetanus toxin.' 'Antitoxin for': Dùng để chỉ antitoxin được sử dụng để điều trị một bệnh cụ thể. Ví dụ: 'The antitoxin for botulism is in short supply.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Antitoxin'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)