toxin
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Toxin'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một chất độc, đặc biệt là chất do vi khuẩn tạo ra, gây ra bệnh.
Definition (English Meaning)
A poisonous substance, especially one produced by bacteria, that causes disease.
Ví dụ Thực tế với 'Toxin'
-
"These toxins can damage the liver."
"Những chất độc này có thể gây hại cho gan."
-
"The body has to work hard to eliminate toxins."
"Cơ thể phải làm việc vất vả để loại bỏ độc tố."
-
"The lake was contaminated with industrial toxins."
"Hồ bị ô nhiễm bởi các chất độc công nghiệp."
Từ loại & Từ liên quan của 'Toxin'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: toxin
- Adjective: toxic
- Adverb: toxically
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Toxin'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Toxin thường được dùng để chỉ các chất độc sinh học, có nguồn gốc từ thực vật, động vật hoặc vi sinh vật. Khác với 'poison' (chất độc) có nghĩa rộng hơn, bao gồm cả các chất độc hóa học.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
of (chất độc của cái gì): The toxin of the snake. in (trong cái gì): Toxins in the food. from (từ cái gì): Toxin from bacteria.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Toxin'
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The body eliminates toxins through the liver and kidneys.
|
Cơ thể loại bỏ độc tố thông qua gan và thận. |
| Phủ định |
This cleaning product is non-toxic, so it's safe for children.
|
Sản phẩm tẩy rửa này không độc hại, vì vậy nó an toàn cho trẻ em. |
| Nghi vấn |
Are there any toxins present in the water supply?
|
Có bất kỳ chất độc nào trong nguồn cung cấp nước không? |
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the scientist had not discovered the toxin, many people would be suffering from the disease now.
|
Nếu nhà khoa học không phát hiện ra chất độc, nhiều người có lẽ đang phải chịu đựng căn bệnh này. |
| Phủ định |
If the factory hadn't released toxic waste into the river, the fish wouldn't be dying now.
|
Nếu nhà máy không thải chất thải độc hại ra sông, cá đã không chết bây giờ. |
| Nghi vấn |
If the company had followed safety protocols, would the environment be toxically damaged now?
|
Nếu công ty tuân thủ các quy trình an toàn, liệu môi trường có bị ô nhiễm độc hại như bây giờ không? |
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the liver doesn't function properly, toxins accumulate in the bloodstream.
|
Nếu gan không hoạt động đúng cách, độc tố sẽ tích tụ trong máu. |
| Phủ định |
When the body is exposed to toxins, it doesn't always show immediate symptoms.
|
Khi cơ thể tiếp xúc với độc tố, nó không phải lúc nào cũng biểu hiện các triệu chứng ngay lập tức. |
| Nghi vấn |
If a person ingests poison, does the body immediately start to detoxify the toxic substance?
|
Nếu một người nuốt phải chất độc, cơ thể có bắt đầu giải độc chất độc hại ngay lập tức không? |
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The scientist confirmed the presence of a dangerous toxin in the water sample.
|
Nhà khoa học xác nhận sự hiện diện của một chất độc nguy hiểm trong mẫu nước. |
| Phủ định |
They do not believe the food is toxic, despite the rumors.
|
Họ không tin thức ăn có độc, mặc dù có tin đồn. |
| Nghi vấn |
Is the air toxically polluted in this industrial area?
|
Không khí có bị ô nhiễm độc hại ở khu công nghiệp này không? |
Rule: tenses-be-going-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The government is going to regulate factories to prevent them from releasing toxins into the river.
|
Chính phủ sẽ điều chỉnh các nhà máy để ngăn chúng thải độc tố vào sông. |
| Phủ định |
She is not going to consume any food that is toxically processed.
|
Cô ấy sẽ không ăn bất kỳ loại thực phẩm nào được chế biến độc hại. |
| Nghi vấn |
Are they going to test the water for toxins before allowing swimming?
|
Họ có kiểm tra độc tố trong nước trước khi cho phép bơi lội không? |
Rule: tenses-past-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The scientist had been studying the toxic effects of the chemical for years before the accident happened.
|
Nhà khoa học đã nghiên cứu những ảnh hưởng độc hại của hóa chất trong nhiều năm trước khi tai nạn xảy ra. |
| Phủ định |
The company hadn't been testing the water for toxins before the outbreak, which led to widespread illness.
|
Công ty đã không kiểm tra nước xem có độc tố hay không trước khi dịch bệnh bùng phát, dẫn đến bệnh tật lan rộng. |
| Nghi vấn |
Had the government been monitoring the air quality for toxic emissions before the public outcry?
|
Chính phủ đã theo dõi chất lượng không khí về khí thải độc hại trước khi công chúng phản đối hay chưa? |