(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ antiemetic
C1

antiemetic

tính từ

Nghĩa tiếng Việt

thuốc chống nôn chất chống nôn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Antiemetic'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Được sử dụng để ngăn ngừa hoặc làm giảm buồn nôn và nôn mửa.

Definition (English Meaning)

Used to prevent or relieve nausea and vomiting.

Ví dụ Thực tế với 'Antiemetic'

  • "The doctor prescribed an antiemetic drug to help with her motion sickness."

    "Bác sĩ kê một loại thuốc chống nôn để giúp cô ấy đỡ say tàu xe."

  • "Patients undergoing chemotherapy often require antiemetics."

    "Bệnh nhân trải qua hóa trị thường cần thuốc chống nôn."

  • "Ginger is a natural antiemetic that can help relieve mild nausea."

    "Gừng là một loại thuốc chống nôn tự nhiên có thể giúp giảm bớt chứng buồn nôn nhẹ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Antiemetic'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: antiemetic
  • Adjective: antiemetic
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

nausea(buồn nôn)
vomiting(nôn mửa)
emesis(sự nôn mửa)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Antiemetic'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ 'antiemetic' mô tả một chất hoặc biện pháp có tác dụng chống lại hoặc làm giảm các triệu chứng nôn mửa. Nó thường được dùng để mô tả thuốc. Khác với 'antinausea' (chống buồn nôn), 'antiemetic' tập trung cụ thể vào việc ngăn chặn hoặc giảm nôn mửa đã xảy ra hoặc có nguy cơ xảy ra.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Antiemetic'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)