antinauseant
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Antinauseant'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một loại thuốc được sử dụng để ngăn ngừa hoặc giảm buồn nôn và nôn mửa.
Definition (English Meaning)
A drug that is used to prevent or relieve nausea and vomiting.
Ví dụ Thực tế với 'Antinauseant'
-
"The doctor prescribed an antinauseant to alleviate the patient's chemotherapy-induced nausea."
"Bác sĩ đã kê một loại thuốc chống buồn nôn để giảm bớt chứng buồn nôn do hóa trị liệu của bệnh nhân."
-
"Many people take an antinauseant before traveling to prevent motion sickness."
"Nhiều người uống thuốc chống buồn nôn trước khi đi du lịch để ngăn ngừa say tàu xe."
-
"The antinauseant helped her feel better after the surgery."
"Thuốc chống buồn nôn đã giúp cô ấy cảm thấy tốt hơn sau cuộc phẫu thuật."
Từ loại & Từ liên quan của 'Antinauseant'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: antinauseant
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Antinauseant'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ 'antinauseant' thường được sử dụng trong bối cảnh y tế để chỉ các loại thuốc hoặc phương pháp điều trị được thiết kế để chống lại cảm giác buồn nôn. Nó có thể được sử dụng để mô tả cả thuốc kê đơn và không kê đơn. So với 'antiemetic' (thuốc chống nôn), 'antinauseant' có thể bao gồm cả các biện pháp không dùng thuốc giúp giảm buồn nôn, ví dụ như bấm huyệt, gừng, hoặc liệu pháp nhận thức hành vi.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'antinauseant for': chỉ mục đích sử dụng của thuốc, ví dụ: 'This medication is an antinauseant for motion sickness.' (Thuốc này là thuốc chống buồn nôn cho chứng say tàu xe.)
'antinauseant in': ít phổ biến hơn, có thể chỉ thành phần hoặc vai trò trong một liệu pháp điều trị tổng thể, ví dụ: 'Ginger can be an effective antinauseant in treating morning sickness.' (Gừng có thể là một thuốc chống buồn nôn hiệu quả trong điều trị ốm nghén.)
'antinauseant against': chỉ tác dụng chống lại một nguyên nhân cụ thể gây buồn nôn, ví dụ: 'This drug is an antinauseant against chemotherapy-induced nausea.' (Thuốc này là thuốc chống buồn nôn chống lại chứng buồn nôn do hóa trị liệu.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Antinauseant'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.