(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ antimycotic
C1

antimycotic

tính từ

Nghĩa tiếng Việt

thuốc kháng nấm chất kháng nấm
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Antimycotic'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Có tác dụng tiêu diệt hoặc ức chế nấm.

Definition (English Meaning)

Acting to kill or inhibit fungi.

Ví dụ Thực tế với 'Antimycotic'

  • "The doctor prescribed an antimycotic cream to treat the athlete's foot."

    "Bác sĩ kê một loại kem kháng nấm để điều trị bệnh nấm da chân cho vận động viên."

  • "Oral antimycotics are often used for treating systemic fungal infections."

    "Thuốc kháng nấm đường uống thường được sử dụng để điều trị nhiễm trùng nấm toàn thân."

  • "The new antimycotic drug showed promising results in clinical trials."

    "Thuốc kháng nấm mới cho thấy kết quả đầy hứa hẹn trong các thử nghiệm lâm sàng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Antimycotic'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: antimycotic
  • Adjective: antimycotic
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Antimycotic'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả các loại thuốc hoặc tác nhân có khả năng chống lại sự phát triển của nấm. Nó nhấn mạnh khả năng ngăn chặn hoặc loại bỏ nấm gây bệnh.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Antimycotic'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)