(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ inhibit
C1

inhibit

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

ức chế ngăn chặn cản trở kiềm chế
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Inhibit'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Ngăn chặn, cản trở, kiềm chế hoặc ức chế (một hành động hoặc quá trình).

Definition (English Meaning)

To hinder, restrain, or prevent (an action or process).

Ví dụ Thực tế với 'Inhibit'

  • "High prices may inhibit consumers from spending."

    "Giá cả cao có thể ngăn cản người tiêu dùng chi tiêu."

  • "The drug inhibits the growth of cancer cells."

    "Thuốc này ức chế sự phát triển của tế bào ung thư."

  • "Fear can inhibit a person's ability to think clearly."

    "Sợ hãi có thể ức chế khả năng suy nghĩ rõ ràng của một người."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Inhibit'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

hinder(cản trở)
restrain(kiềm chế)
suppress(đè nén)
curb(hạn chế)

Trái nghĩa (Antonyms)

encourage(khuyến khích)
promote(thúc đẩy)
facilitate(tạo điều kiện)
aid(giúp đỡ)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Khoa học Y học Tâm lý học

Ghi chú Cách dùng 'Inhibit'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'inhibit' thường được sử dụng trong ngữ cảnh khoa học (ví dụ: ức chế enzyme), tâm lý học (ức chế cảm xúc), hoặc để mô tả sự cản trở nói chung. Nó mang sắc thái mạnh mẽ hơn 'prevent' hoặc 'hinder', thường ám chỉ một sự kiểm soát hoặc kiềm hãm chủ động. So với 'suppress' thì 'inhibit' nhẹ nhàng hơn, và thường mang tính tạm thời hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

from

Thường đi với 'from' để chỉ đối tượng hoặc hành động bị ức chế. Ví dụ: 'inhibit someone from doing something'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Inhibit'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)