(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ fungicide
C1

fungicide

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

thuốc diệt nấm chất diệt nấm
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Fungicide'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một hóa chất tiêu diệt nấm.

Definition (English Meaning)

A chemical that destroys fungi.

Ví dụ Thực tế với 'Fungicide'

  • "The farmer sprayed fungicide on his crops to prevent fungal diseases."

    "Người nông dân phun thuốc diệt nấm lên cây trồng của mình để ngăn ngừa các bệnh do nấm."

  • "Certain fungicides can be harmful to beneficial insects."

    "Một số loại thuốc diệt nấm có thể gây hại cho côn trùng có lợi."

  • "The use of fungicide has increased crop yields significantly."

    "Việc sử dụng thuốc diệt nấm đã làm tăng đáng kể năng suất cây trồng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Fungicide'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

herbicide(thuốc diệt cỏ)
pesticide(thuốc trừ sâu)
insecticide(thuốc diệt côn trùng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Nông nghiệp Hóa học

Ghi chú Cách dùng 'Fungicide'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Fungicide được sử dụng để bảo vệ cây trồng khỏi các bệnh do nấm gây ra, cũng như để ngăn chặn sự phát triển của nấm mốc trong các môi trường khác. Nó có thể được áp dụng dưới dạng phun, bột hoặc các hình thức khác. Cần lưu ý rằng việc sử dụng fungicide cần tuân thủ các quy định an toàn để tránh gây hại cho môi trường và sức khỏe con người. Fungicide khác với thuốc trừ sâu (pesticide) ở chỗ fungicide chỉ nhắm mục tiêu vào nấm, trong khi pesticide dùng để diệt côn trùng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

against for on

against: dùng để chỉ việc bảo vệ chống lại nấm (e.g., a fungicide against powdery mildew). for: dùng để chỉ mục đích sử dụng (e.g., a fungicide for treating fungal infections). on: dùng để chỉ vị trí sử dụng (e.g., a fungicide on apple trees).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Fungicide'

Rule: parts-of-speech-interjections

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Wow, this fungicide is really effective at preventing mold growth!
Ồ, loại thuốc diệt nấm này thực sự hiệu quả trong việc ngăn chặn sự phát triển của nấm mốc!
Phủ định
Oh no, that fungicide didn't prevent the blight from spreading.
Ôi không, loại thuốc diệt nấm đó đã không ngăn được bệnh cháy lá lây lan.
Nghi vấn
Hey, is this spray a fungicide, or something else?
Này, bình xịt này là thuốc diệt nấm, hay là cái gì khác?

Rule: sentence-wh-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The farmer applied fungicide to protect his crops from fungal diseases.
Người nông dân đã sử dụng thuốc diệt nấm để bảo vệ mùa màng khỏi bệnh nấm.
Phủ định
The organic farm does not use fungicide to control plant diseases.
Trang trại hữu cơ không sử dụng thuốc diệt nấm để kiểm soát bệnh thực vật.
Nghi vấn
What fungicide should I use to treat rose black spot?
Tôi nên sử dụng loại thuốc diệt nấm nào để điều trị bệnh đốm đen trên hoa hồng?

Rule: tenses-past-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The farmer had been spraying the crops with fungicide for hours before the rain started.
Người nông dân đã phun thuốc diệt nấm cho cây trồng hàng giờ trước khi trời mưa.
Phủ định
They hadn't been applying fungicidal treatments regularly enough, which led to the spread of the disease.
Họ đã không áp dụng các biện pháp xử lý diệt nấm đủ thường xuyên, dẫn đến sự lây lan của bệnh.
Nghi vấn
Had the researchers been testing the new fungicide's effectiveness for a long time before publishing their findings?
Các nhà nghiên cứu đã thử nghiệm hiệu quả của thuốc diệt nấm mới trong một thời gian dài trước khi công bố kết quả của họ chưa?
(Vị trí vocab_tab4_inline)