(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ antipyretic
C1

antipyretic

tính từ

Nghĩa tiếng Việt

thuốc hạ sốt chất hạ sốt
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Antipyretic'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Dùng để hạ sốt.

Definition (English Meaning)

Used to reduce fever.

Ví dụ Thực tế với 'Antipyretic'

  • "Paracetamol is an antipyretic drug."

    "Paracetamol là một loại thuốc hạ sốt."

  • "The doctor prescribed an antipyretic to lower the patient's temperature."

    "Bác sĩ kê đơn thuốc hạ sốt để giảm nhiệt độ cho bệnh nhân."

  • "Antipyretics are often used to treat fever associated with the flu."

    "Thuốc hạ sốt thường được sử dụng để điều trị sốt liên quan đến bệnh cúm."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Antipyretic'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: antipyretic
  • Adjective: antipyretic
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

fever reducer(thuốc hạ sốt)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Antipyretic'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ 'antipyretic' mô tả một chất hoặc phương pháp được sử dụng để làm giảm sốt. Nó thường được sử dụng để mô tả các loại thuốc như paracetamol hoặc ibuprofen, những loại thuốc có tác dụng hạ sốt. Sự khác biệt giữa 'antipyretic' và các từ liên quan như 'fever reducer' nằm ở tính chuyên môn và ngữ cảnh sử dụng. 'Antipyretic' mang tính chuyên môn y học hơn, trong khi 'fever reducer' là một thuật ngữ thông dụng, dễ hiểu hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Antipyretic'

Rule: parts-of-speech-gerunds

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Considering antipyretic medication is essential when dealing with a high fever.
Cân nhắc dùng thuốc hạ sốt là điều cần thiết khi đối phó với cơn sốt cao.
Phủ định
We avoid administering antipyretic drugs without consulting a doctor first.
Chúng tôi tránh dùng thuốc hạ sốt khi chưa tham khảo ý kiến bác sĩ.
Nghi vấn
Is using an antipyretic a safe way to reduce body temperature?
Sử dụng thuốc hạ sốt có phải là một cách an toàn để giảm nhiệt độ cơ thể không?

Rule: tenses-be-going-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She is going to take an antipyretic because she has a fever.
Cô ấy sẽ uống thuốc hạ sốt vì cô ấy bị sốt.
Phủ định
They are not going to give him an antipyretic; they want to see if his fever goes down on its own.
Họ sẽ không cho anh ấy uống thuốc hạ sốt; họ muốn xem liệu cơn sốt của anh ấy có tự giảm không.
Nghi vấn
Are you going to use an antipyretic compress to lower his temperature?
Bạn có định dùng khăn hạ sốt để hạ nhiệt độ cho anh ấy không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)