(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ pyretic
C1

pyretic

adjective

Nghĩa tiếng Việt

bị sốt có tính chất sốt
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Pyretic'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Bị sốt; có tính chất sốt.

Definition (English Meaning)

Marked by fever; feverish.

Ví dụ Thực tế với 'Pyretic'

  • "The patient became pyretic after the surgery."

    "Bệnh nhân bị sốt sau ca phẫu thuật."

  • "A pyretic state can indicate a serious infection."

    "Trạng thái sốt có thể cho thấy một bệnh nhiễm trùng nghiêm trọng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Pyretic'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: pyretic
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

feverish(sốt)
febrile(thuộc về sốt)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học/Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Pyretic'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'pyretic' thường được sử dụng trong bối cảnh y học để mô tả tình trạng sốt hoặc các triệu chứng liên quan đến sốt. Nó nhấn mạnh đến trạng thái sốt hơn là nguyên nhân gây ra sốt. So với các từ đồng nghĩa như 'feverish', 'pyretic' có phần trang trọng và ít được sử dụng trong văn nói hàng ngày hơn. 'Feverish' có thể mang nghĩa bóng (ví dụ: 'feverish excitement'), trong khi 'pyretic' thường chỉ được dùng trong nghĩa đen (liên quan đến sốt).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Pyretic'

Rule: punctuation-comma

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The patient, exhibiting a pyretic condition, was immediately isolated.
Bệnh nhân, có biểu hiện sốt cao, đã được cách ly ngay lập tức.
Phủ định
Despite the doctor's concerns, the child, thankfully, was not pyretic.
Mặc dù bác sĩ lo ngại, đứa trẻ, may mắn thay, không bị sốt.
Nghi vấn
Given her flushed face, is she, perhaps, pyretic?
Với khuôn mặt đỏ bừng của cô ấy, liệu cô ấy có bị sốt không?

Rule: sentence-reported-speech

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The doctor said that the patient was pyretic yesterday.
Bác sĩ nói rằng bệnh nhân đã bị sốt cao vào ngày hôm qua.
Phủ định
She said that she was not pyretic, despite the high temperature reading.
Cô ấy nói rằng cô ấy không bị sốt cao, mặc dù số đo nhiệt độ cao.
Nghi vấn
He asked if the child had been pyretic the night before.
Anh ấy hỏi liệu đứa trẻ có bị sốt cao vào đêm hôm trước hay không.
(Vị trí vocab_tab4_inline)