(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ anti-inflammatory
C1

anti-inflammatory

tính từ

Nghĩa tiếng Việt

chống viêm kháng viêm thuốc chống viêm thuốc kháng viêm
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Anti-inflammatory'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Được sử dụng để giảm viêm.

Definition (English Meaning)

Used to reduce inflammation.

Ví dụ Thực tế với 'Anti-inflammatory'

  • "The doctor prescribed an anti-inflammatory medication to reduce swelling."

    "Bác sĩ kê đơn thuốc chống viêm để giảm sưng."

  • "An anti-inflammatory diet can help manage chronic pain."

    "Một chế độ ăn uống chống viêm có thể giúp kiểm soát cơn đau mãn tính."

  • "The cream has an anti-inflammatory effect on the skin."

    "Loại kem này có tác dụng chống viêm trên da."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Anti-inflammatory'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: anti-inflammatory (substance)
  • Adjective: anti-inflammatory
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

analgesic(thuốc giảm đau)
arthritis(viêm khớp)
swelling(sưng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Anti-inflammatory'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ "anti-inflammatory" mô tả các chất hoặc phương pháp điều trị có tác dụng làm giảm sưng, nóng, đỏ và đau do viêm gây ra. Nó thường được sử dụng để mô tả thuốc (ví dụ: thuốc chống viêm không steroid - NSAIDs), chế độ ăn uống hoặc lối sống. Cần phân biệt với 'analgesic' (thuốc giảm đau), mặc dù một số thuốc có thể có cả hai tác dụng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for in

"anti-inflammatory for": Được dùng để chỉ mục đích sử dụng, ví dụ: 'This cream is anti-inflammatory for arthritis.'
"anti-inflammatory in": Thường được dùng để chỉ vai trò của chất đó trong một quá trình hoặc hệ thống, ví dụ: 'Omega-3 fatty acids are anti-inflammatory in the body.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Anti-inflammatory'

Rule: sentence-conditionals-mixed

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If she had taken anti-inflammatory medication regularly, she wouldn't be suffering from chronic pain now.
Nếu cô ấy uống thuốc chống viêm thường xuyên, cô ấy đã không phải chịu đựng cơn đau mãn tính bây giờ.
Phủ định
If he hadn't discovered the anti-inflammatory properties of that herb, he wouldn't be using it in his current research.
Nếu anh ấy không khám phá ra đặc tính chống viêm của loại thảo dược đó, anh ấy sẽ không sử dụng nó trong nghiên cứu hiện tại của mình.
Nghi vấn
If they had known about the anti-inflammatory substance in the tea, would they be recommending it to patients with arthritis now?
Nếu họ đã biết về chất chống viêm trong trà, liệu họ có đang giới thiệu nó cho bệnh nhân viêm khớp bây giờ không?

Rule: sentence-conditionals-second

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If I had access to more anti-inflammatory substances, I would reduce my reliance on prescription medication.
Nếu tôi có thể tiếp cận nhiều chất chống viêm hơn, tôi sẽ giảm sự phụ thuộc vào thuốc kê đơn.
Phủ định
If she weren't using anti-inflammatory cream, her skin wouldn't feel soothed after the sunburn.
Nếu cô ấy không sử dụng kem chống viêm, da của cô ấy sẽ không cảm thấy dịu đi sau khi bị cháy nắng.
Nghi vấn
Would you feel better if you took that anti-inflammatory medication?
Bạn có cảm thấy tốt hơn nếu bạn dùng thuốc chống viêm đó không?

Rule: tenses-future-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The doctor will be prescribing anti-inflammatory medication to reduce the swelling.
Bác sĩ sẽ kê đơn thuốc kháng viêm để giảm sưng.
Phủ định
She won't be taking anti-inflammatory drugs long-term due to the potential side effects.
Cô ấy sẽ không dùng thuốc kháng viêm lâu dài vì những tác dụng phụ tiềm ẩn.
Nghi vấn
Will they be researching new anti-inflammatory compounds in the lab next year?
Liệu họ có đang nghiên cứu các hợp chất kháng viêm mới trong phòng thí nghiệm vào năm tới không?

Rule: tenses-future-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The doctor will prescribe an anti-inflammatory medication for your knee pain.
Bác sĩ sẽ kê một loại thuốc chống viêm cho cơn đau đầu gối của bạn.
Phủ định
She is not going to take any anti-inflammatory drugs before consulting with her physician.
Cô ấy sẽ không dùng bất kỳ loại thuốc chống viêm nào trước khi tham khảo ý kiến bác sĩ của mình.
Nghi vấn
Will taking an anti-inflammatory help reduce the swelling?
Uống thuốc chống viêm có giúp giảm sưng không?

Rule: tenses-present-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The doctor has prescribed an anti-inflammatory medication for her arthritis.
Bác sĩ đã kê một loại thuốc chống viêm cho bệnh viêm khớp của cô ấy.
Phủ định
I haven't taken any anti-inflammatory drugs since my stomach ulcer was diagnosed.
Tôi đã không dùng bất kỳ loại thuốc chống viêm nào kể từ khi tôi được chẩn đoán mắc bệnh loét dạ dày.
Nghi vấn
Has the anti-inflammatory effect of turmeric been proven in clinical trials?
Hiệu quả chống viêm của nghệ đã được chứng minh trong các thử nghiệm lâm sàng chưa?

Rule: usage-possessives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The doctor believes that regular exercise is part of the patient's anti-inflammatory approach.
Bác sĩ tin rằng tập thể dục thường xuyên là một phần trong cách tiếp cận chống viêm của bệnh nhân.
Phủ định
The patient doesn't think the supplement's anti-inflammatory properties are strong enough to make a difference.
Bệnh nhân không nghĩ rằng đặc tính chống viêm của thực phẩm bổ sung đủ mạnh để tạo ra sự khác biệt.
Nghi vấn
Is the plant's anti-inflammatory effect scientifically proven?
Liệu tác dụng chống viêm của cây này đã được chứng minh khoa học chưa?
(Vị trí vocab_tab4_inline)