antiquatedly
Trạng từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Antiquatedly'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách lỗi thời hoặc cổ hủ.
Definition (English Meaning)
In an outdated or obsolete manner.
Ví dụ Thực tế với 'Antiquatedly'
-
"The law was antiquatedly enforced, leading to widespread dissatisfaction."
"Luật được thi hành một cách lỗi thời, dẫn đến sự bất mãn lan rộng."
-
"He antiquatedly insisted on using a typewriter instead of a computer."
"Anh ta một cách bảo thủ khăng khăng sử dụng máy đánh chữ thay vì máy tính."
-
"The system was antiquatedly designed and needed a complete overhaul."
"Hệ thống được thiết kế một cách lỗi thời và cần được đại tu hoàn toàn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Antiquatedly'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: antiquatedly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Antiquatedly'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ này thường được sử dụng để mô tả hành động hoặc sự việc diễn ra theo một cách thức đã không còn phổ biến hoặc phù hợp với thời đại hiện tại. Nó nhấn mạnh sự lạc hậu và thiếu tính thực tế của phương pháp hoặc phong cách được đề cập.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Antiquatedly'
Rule: usage-comparisons
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She dresses as antiquatedly as her grandmother did.
|
Cô ấy ăn mặc lỗi thời như bà của cô ấy. |
| Phủ định |
He doesn't speak as antiquatedly as one might expect from a historian.
|
Anh ấy không nói một cách lỗi thời như người ta có thể mong đợi từ một nhà sử học. |
| Nghi vấn |
Does he act as antiquatedly as he dresses?
|
Anh ấy có hành động lỗi thời như cách anh ấy ăn mặc không? |