archaically
AdverbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Archaically'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách đặc trưng của một thời kỳ trước đó; sử dụng ngôn ngữ hoặc phong cách lỗi thời hoặc cổ xưa.
Definition (English Meaning)
In a manner that is characteristic of an earlier period; using outdated or obsolete language or styles.
Ví dụ Thực tế với 'Archaically'
-
"The document was written rather archaically, making it difficult to understand."
"Tài liệu được viết khá cổ, gây khó khăn cho việc hiểu."
-
"He spoke archaically, using words that no one understood anymore."
"Anh ấy nói một cách cổ xưa, sử dụng những từ mà không ai còn hiểu nữa."
-
"The law was worded archaically and needed to be updated."
"Luật được diễn đạt một cách cổ xưa và cần phải được cập nhật."
Từ loại & Từ liên quan của 'Archaically'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: archaically
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Archaically'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'archaically' thường được dùng để mô tả việc sử dụng ngôn ngữ hoặc phong cách mà ngày nay không còn phổ biến hoặc được coi là lỗi thời. Nó mang sắc thái của sự cổ kính và đôi khi có thể gợi ý về sự trang trọng hoặc thậm chí là sự cứng nhắc.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Archaically'
Rule: punctuation-comma
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Frankly, he speaks archaically, and it's difficult to understand him.
|
Thẳng thắn mà nói, anh ấy nói một cách cổ lỗ sĩ, và thật khó để hiểu anh ấy. |
| Phủ định |
Unfortunately, she doesn't write archaically, nor does she use modern slang.
|
Thật không may, cô ấy không viết theo lối cổ lỗ sĩ, cũng như không sử dụng tiếng lóng hiện đại. |
| Nghi vấn |
Indeed, does he always behave so archaically, or is it just for show?
|
Thật vậy, anh ấy luôn cư xử cổ lỗ sĩ như vậy, hay chỉ là diễn thôi? |