(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ anxiety disorder
C1

anxiety disorder

noun

Nghĩa tiếng Việt

rối loạn lo âu chứng rối loạn lo âu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Anxiety disorder'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một tình trạng sức khỏe tâm thần được đặc trưng bởi sự lo lắng, sợ hãi hoặc bất an quá mức, gây cản trở cuộc sống hàng ngày của một người.

Definition (English Meaning)

A mental health condition characterized by excessive worry, fear, or anxiety that interferes with a person's daily life.

Ví dụ Thực tế với 'Anxiety disorder'

  • "She was diagnosed with an anxiety disorder after experiencing persistent panic attacks."

    "Cô ấy được chẩn đoán mắc chứng rối loạn lo âu sau khi trải qua các cơn hoảng loạn kéo dài."

  • "Cognitive behavioral therapy is often used to treat anxiety disorders."

    "Liệu pháp hành vi nhận thức thường được sử dụng để điều trị rối loạn lo âu."

  • "Anxiety disorders can significantly impact a person's ability to function at work or school."

    "Rối loạn lo âu có thể ảnh hưởng đáng kể đến khả năng làm việc hoặc học tập của một người."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Anxiety disorder'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: anxiety disorder
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

anxiety neurosis(chứng suy nhược thần kinh do lo âu)

Trái nghĩa (Antonyms)

calmness(sự bình tĩnh)
tranquility(sự thanh thản)

Từ liên quan (Related Words)

panic attack(cơn hoảng loạn)
phobia(ám ảnh sợ hãi)
therapy(liệu pháp)
medication(thuốc men)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Anxiety disorder'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ 'anxiety disorder' bao gồm nhiều loại rối loạn khác nhau, chẳng hạn như rối loạn lo âu tổng quát (GAD), rối loạn hoảng sợ, ám ảnh sợ hãi (phobias), rối loạn lo âu xã hội (SAD) và rối loạn ám ảnh cưỡng chế (OCD). Mức độ nghiêm trọng và các triệu chứng có thể khác nhau giữa các cá nhân.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

from with

'Suffering *from* an anxiety disorder' mô tả nguyên nhân gây ra đau khổ. 'Living *with* an anxiety disorder' mô tả trạng thái tồn tại, tập trung vào việc quản lý.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Anxiety disorder'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)