phobia
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Phobia'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một nỗi sợ hãi hoặc ác cảm cực độ hoặc vô lý đối với một cái gì đó.
Definition (English Meaning)
An extreme or irrational fear of or aversion to something.
Ví dụ Thực tế với 'Phobia'
-
"She has a phobia of spiders."
"Cô ấy mắc chứng sợ nhện."
-
"His phobia prevented him from traveling by plane."
"Nỗi ám ảnh của anh ấy đã ngăn cản anh ấy đi du lịch bằng máy bay."
-
"The therapist helped her overcome her phobia."
"Nhà trị liệu đã giúp cô ấy vượt qua nỗi ám ảnh của mình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Phobia'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: phobia
- Adjective: phobic
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Phobia'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'phobia' thường được dùng để chỉ những nỗi sợ dai dẳng, vô lý và gây ảnh hưởng đáng kể đến cuộc sống của người mắc phải. Mức độ sợ hãi vượt quá phản ứng sợ hãi thông thường và có thể dẫn đến lo lắng nghiêm trọng và né tránh các tình huống hoặc đối tượng liên quan. Cần phân biệt 'phobia' với 'fear' (nỗi sợ), 'fear' là phản ứng tự nhiên và có lý đối với một mối nguy hiểm thực sự, trong khi 'phobia' là sự sợ hãi quá mức và không tương xứng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Giới từ 'of' được sử dụng để chỉ đối tượng hoặc tình huống gây ra nỗi sợ hãi. Ví dụ: phobia of spiders (sợ nhện), phobia of heights (sợ độ cao).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Phobia'
Rule: parts-of-speech-gerunds
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Having a phobia can significantly impact one's daily life.
|
Việc mắc chứng ám ảnh có thể ảnh hưởng đáng kể đến cuộc sống hàng ngày của một người. |
| Phủ định |
Overcoming a phobia isn't always easy, often requiring professional help.
|
Vượt qua một chứng ám ảnh không phải lúc nào cũng dễ dàng, thường đòi hỏi sự giúp đỡ chuyên nghiệp. |
| Nghi vấn |
Is understanding a phobia the first step to conquering it?
|
Liệu việc hiểu một nỗi ám ảnh có phải là bước đầu tiên để chinh phục nó không? |
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He has a phobia of spiders, and it controls his life.
|
Anh ấy bị ám ảnh bởi loài nhện, và nó kiểm soát cuộc sống của anh ấy. |
| Phủ định |
They aren't phobic about heights, but they don't enjoy them either.
|
Họ không sợ độ cao, nhưng họ cũng không thích chúng. |
| Nghi vấn |
Does she know that phobias can often be treated with therapy?
|
Cô ấy có biết rằng chứng ám ảnh thường có thể được điều trị bằng liệu pháp không? |
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If she hadn't developed a phobia of flying after the accident, she would be traveling the world now.
|
Nếu cô ấy không phát triển chứng sợ bay sau tai nạn, cô ấy đã đi du lịch khắp thế giới rồi. |
| Phủ định |
If he weren't so phobic about germs, he wouldn't have sanitized everything so thoroughly yesterday.
|
Nếu anh ấy không quá sợ vi trùng, anh ấy đã không khử trùng mọi thứ kỹ lưỡng như vậy ngày hôm qua. |
| Nghi vấn |
If you had known about my phobia, would you be suggesting this haunted house visit now?
|
Nếu bạn biết về nỗi ám ảnh của tôi, bây giờ bạn có đề nghị chuyến thăm ngôi nhà ma ám này không? |
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If she had known about her phobia sooner, she would have sought professional help and overcome it.
|
Nếu cô ấy biết về nỗi ám ảnh của mình sớm hơn, cô ấy đã tìm kiếm sự giúp đỡ chuyên nghiệp và vượt qua nó. |
| Phủ định |
If he hadn't been so phobic about flying, he would have been able to attend the conference in person.
|
Nếu anh ấy không quá sợ hãi việc bay, anh ấy đã có thể tham dự hội nghị trực tiếp. |
| Nghi vấn |
Would she have felt less anxious if she had taken medication for her phobia before the interview?
|
Cô ấy có cảm thấy bớt lo lắng hơn không nếu cô ấy đã uống thuốc điều trị chứng ám ảnh của mình trước cuộc phỏng vấn? |
Rule: sentence-inversion
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She has a phobia of spiders.
|
Cô ấy mắc chứng ám ảnh sợ nhện. |
| Phủ định |
Never had I felt such a phobic reaction to heights until that moment.
|
Chưa bao giờ tôi cảm thấy một phản ứng ám ảnh với độ cao cho đến khoảnh khắc đó. |
| Nghi vấn |
Should you experience any phobic symptoms, consult a doctor immediately.
|
Nếu bạn gặp bất kỳ triệu chứng ám ảnh nào, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ ngay lập tức. |
Rule: sentence-passive-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The patient's phobia of spiders is well-documented by medical professionals.
|
Nỗi ám ảnh về nhện của bệnh nhân được các chuyên gia y tế ghi chép đầy đủ. |
| Phủ định |
The root cause of his phobic reaction to heights was not fully understood.
|
Nguyên nhân gốc rễ của phản ứng ám ảnh của anh ấy với độ cao đã không được hiểu đầy đủ. |
| Nghi vấn |
Can the child's fear, which borders on a phobia, be treated effectively with therapy?
|
Liệu nỗi sợ hãi của đứa trẻ, gần như là một chứng ám ảnh, có thể được điều trị hiệu quả bằng liệu pháp tâm lý không? |
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She was phobic about spiders when she was a child.
|
Cô ấy đã từng sợ nhện khi còn nhỏ. |
| Phủ định |
He didn't develop a phobia of heights until after the accident.
|
Anh ấy đã không phát triển chứng sợ độ cao cho đến sau vụ tai nạn. |
| Nghi vấn |
Did you know that he was phobic about flying?
|
Bạn có biết rằng anh ấy đã từng sợ bay không? |
Rule: usage-wish-if-only
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I wish I didn't have such a strong phobia of public speaking.
|
Tôi ước tôi không có nỗi ám ảnh mạnh mẽ với việc nói trước công chúng như vậy. |
| Phủ định |
If only she weren't so phobic about flying; we could travel the world.
|
Ước gì cô ấy không quá sợ việc bay; chúng ta có thể đi du lịch vòng quanh thế giới. |
| Nghi vấn |
Do you wish you could overcome your phobia and enjoy riding in elevators?
|
Bạn có ước bạn có thể vượt qua nỗi ám ảnh của mình và thích đi thang máy không? |