(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ anyone
A2

anyone

Đại từ

Nghĩa tiếng Việt

bất cứ ai người nào
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Anyone'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Bất kỳ ai; người nào.

Definition (English Meaning)

Any person at all; anybody.

Ví dụ Thực tế với 'Anyone'

  • "Is anyone home?"

    "Có ai ở nhà không?"

  • "Has anyone seen my keys?"

    "Có ai thấy chìa khóa của tôi không?"

  • "If anyone calls, tell them I'll be back later."

    "Nếu có ai gọi điện, hãy nói với họ là tôi sẽ quay lại sau."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Anyone'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

nobody(không ai)
everyone(mọi người)

Từ liên quan (Related Words)

Chưa có từ liên quan.

Ghi chú Cách dùng 'Anyone'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

"Anyone" thường được sử dụng trong câu hỏi hoặc câu phủ định. Khi sử dụng trong câu khẳng định, nó thường mang ý nghĩa 'bất cứ ai' hoặc 'mọi người'. Cần phân biệt với "someone" (ai đó) mang tính cụ thể hơn, và "everyone" (mọi người) mang tính bao quát hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Anyone'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)