nobody
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Nobody'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Không ai cả; không một ai.
Definition (English Meaning)
No person; not anyone.
Ví dụ Thực tế với 'Nobody'
-
"There was nobody at the party."
"Không có ai ở bữa tiệc cả."
-
"Nobody knows the answer."
"Không ai biết câu trả lời."
-
"She felt like a nobody in the big city."
"Cô ấy cảm thấy như một người vô danh trong thành phố lớn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Nobody'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: nobody
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Nobody'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'nobody' mang ý nghĩa phủ định hoàn toàn, chỉ sự vắng mặt của bất kỳ người nào. Nó thường được sử dụng để nhấn mạnh rằng không có người nào hiện diện hoặc không có người nào thực hiện một hành động nào đó. So sánh với 'no one', 'nobody' có thể được sử dụng một cách trang trọng hoặc ít trang trọng hơn tùy thuộc vào ngữ cảnh.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Nobody'
Rule: parts-of-speech-nouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Nobody came to the party.
|
Không ai đến bữa tiệc cả. |
| Phủ định |
It's not that nobody cares, it's just that everyone is busy.
|
Không phải là không ai quan tâm, chỉ là mọi người đều bận. |
| Nghi vấn |
Did nobody see the accident happen?
|
Không ai thấy tai nạn xảy ra sao? |
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Nobody knows the answer.
|
Không ai biết câu trả lời. |
| Phủ định |
Nobody doesn't like ice cream. (almost everyone likes ice cream)
|
Không ai không thích kem. (hầu như ai cũng thích kem) |
| Nghi vấn |
Does nobody care about the environment?
|
Không ai quan tâm đến môi trường sao? |