(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ nobody
A2

nobody

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

không ai chẳng ai không một ai
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Nobody'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Không ai cả; không một ai.

Definition (English Meaning)

No person; not anyone.

Ví dụ Thực tế với 'Nobody'

  • "There was nobody at the party."

    "Không có ai ở bữa tiệc cả."

  • "Nobody knows the answer."

    "Không ai biết câu trả lời."

  • "She felt like a nobody in the big city."

    "Cô ấy cảm thấy như một người vô danh trong thành phố lớn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Nobody'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: nobody
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

no one(không ai)
not a soul(không một ai)

Trái nghĩa (Antonyms)

everybody(mọi người)
somebody(ai đó)

Từ liên quan (Related Words)

Chưa có từ liên quan.

Lĩnh vực (Subject Area)

Giao tiếp hàng ngày

Ghi chú Cách dùng 'Nobody'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'nobody' mang ý nghĩa phủ định hoàn toàn, chỉ sự vắng mặt của bất kỳ người nào. Nó thường được sử dụng để nhấn mạnh rằng không có người nào hiện diện hoặc không có người nào thực hiện một hành động nào đó. So sánh với 'no one', 'nobody' có thể được sử dụng một cách trang trọng hoặc ít trang trọng hơn tùy thuộc vào ngữ cảnh.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Nobody'

Rule: parts-of-speech-nouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Nobody came to the party.
Không ai đến bữa tiệc cả.
Phủ định
It's not that nobody cares, it's just that everyone is busy.
Không phải là không ai quan tâm, chỉ là mọi người đều bận.
Nghi vấn
Did nobody see the accident happen?
Không ai thấy tai nạn xảy ra sao?

Rule: sentence-subject-verb-agreement

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Nobody knows the answer.
Không ai biết câu trả lời.
Phủ định
Nobody doesn't like ice cream. (almost everyone likes ice cream)
Không ai không thích kem. (hầu như ai cũng thích kem)
Nghi vấn
Does nobody care about the environment?
Không ai quan tâm đến môi trường sao?
(Vị trí vocab_tab4_inline)