(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ anybody
A2

anybody

Đại từ bất định

Nghĩa tiếng Việt

bất kỳ ai người nào ai đó
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Anybody'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Bất kỳ ai; người nào.

Definition (English Meaning)

Any person; anyone.

Ví dụ Thực tế với 'Anybody'

  • "Did anybody see what happened?"

    "Có ai thấy chuyện gì đã xảy ra không?"

  • "Anybody can learn to play the guitar with practice."

    "Ai cũng có thể học chơi guitar nếu luyện tập."

  • "If anybody calls, tell them I'm out."

    "Nếu có ai gọi điện, hãy nói với họ là tôi đi vắng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Anybody'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

nobody(không ai)
no one(không ai)

Từ liên quan (Related Words)

Chưa có từ liên quan.

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Anybody'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được sử dụng trong câu khẳng định, câu hỏi và câu điều kiện. 'Anybody' và 'anyone' có thể được sử dụng thay thế cho nhau trong hầu hết các trường hợp, nhưng 'anybody' có thể được coi là ít trang trọng hơn một chút. Nó ám chỉ một cá nhân không xác định hoặc bất kỳ người nào trong một nhóm.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Anybody'

Rule: clauses-adverbial-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I will be grateful if anybody can help me with this difficult task.
Tôi sẽ rất biết ơn nếu ai đó có thể giúp tôi với nhiệm vụ khó khăn này.
Phủ định
Unless anybody objects, we will proceed with the plan as scheduled.
Trừ khi có ai phản đối, chúng ta sẽ tiếp tục kế hoạch như đã định.
Nghi vấn
Can you call the police if anybody breaks into your house?
Bạn có thể gọi cảnh sát nếu có ai đột nhập vào nhà bạn không?

Rule: tenses-future-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Anybody will be happy to help you with that project.
Bất kỳ ai cũng sẽ rất vui được giúp bạn với dự án đó.
Phủ định
Nobody is going to believe that story, are they?
Không ai sẽ tin câu chuyện đó, phải không?
Nghi vấn
Will anybody remember this song in 50 years?
Liệu có ai còn nhớ bài hát này sau 50 năm nữa không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)