diaphragm
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Diaphragm'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một vách ngăn cơ hình vòm ngăn cách lồng ngực với bụng ở động vật có vú. Nó đóng vai trò quan trọng trong việc thở, vì sự co lại của nó làm tăng thể tích của lồng ngực và do đó làm phồng phổi.
Definition (English Meaning)
A dome-shaped, muscular partition separating the thorax from the abdomen in mammals. It plays a major role in breathing, as its contraction increases the volume of the thorax and so inflates the lungs.
Ví dụ Thực tế với 'Diaphragm'
-
"The doctor explained the function of the diaphragm during respiration."
"Bác sĩ giải thích chức năng của cơ hoành trong quá trình hô hấp."
-
"He had difficulty breathing because of a paralyzed diaphragm."
"Anh ta khó thở vì cơ hoành bị liệt."
-
"The camera's diaphragm controls the amount of light entering the lens."
"Màng chắn của máy ảnh kiểm soát lượng ánh sáng đi vào ống kính."
Từ loại & Từ liên quan của 'Diaphragm'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: diaphragm
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Diaphragm'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Diaphragm thường được dùng trong ngữ cảnh y học để chỉ cơ hoành. Trong kỹ thuật, nó có thể đề cập đến một màng mỏng, linh hoạt trong một thiết bị nào đó.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
of (diaphragm of the body): chỉ bộ phận thuộc về cơ thể. in (diaphragm in a device): chỉ bộ phận nằm trong một thiết bị.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Diaphragm'
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The diaphragm, which is a muscle essential for breathing, contracts and relaxes to facilitate air intake and expulsion.
|
Cơ hoành, là một cơ quan trọng yếu cho việc thở, co lại và giãn ra để tạo điều kiện cho việc hít vào và thở ra. |
| Phủ định |
The diaphragm, which some people don't fully understand, plays a crucial role in respiration.
|
Cơ hoành, thứ mà một số người không hoàn toàn hiểu rõ, đóng một vai trò quan trọng trong hô hấp. |
| Nghi vấn |
Is the diaphragm, which is located below the lungs, essential for breathing?
|
Có phải cơ hoành, nằm dưới phổi, là thiết yếu cho việc thở không? |
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The diaphragm is a crucial muscle for breathing.
|
Cơ hoành là một cơ quan trọng cho việc thở. |
| Phủ định |
The diaphragm isn't functioning properly in this patient.
|
Cơ hoành không hoạt động đúng cách ở bệnh nhân này. |
| Nghi vấn |
Is the diaphragm contracting normally?
|
Cơ hoành có co bóp bình thường không? |
Rule: tenses-be-going-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The doctor is going to examine her diaphragm to check for any abnormalities.
|
Bác sĩ sẽ kiểm tra cơ hoành của cô ấy để kiểm tra xem có bất thường nào không. |
| Phủ định |
She is not going to rely solely on diaphragms for contraception.
|
Cô ấy sẽ không chỉ dựa vào màng ngăn để tránh thai. |
| Nghi vấn |
Are they going to use a diaphragm in this acoustic experiment?
|
Họ có định sử dụng màng chắn trong thí nghiệm âm thanh này không? |