(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ diaphragm
C1

diaphragm

noun

Nghĩa tiếng Việt

cơ hoành màng ngăn vách ngăn màng chắn âm đạo
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Diaphragm'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một vách ngăn cơ hình vòm ngăn cách lồng ngực với bụng ở động vật có vú. Nó đóng vai trò quan trọng trong việc thở, vì sự co lại của nó làm tăng thể tích của lồng ngực và do đó làm phồng phổi.

Definition (English Meaning)

A dome-shaped, muscular partition separating the thorax from the abdomen in mammals. It plays a major role in breathing, as its contraction increases the volume of the thorax and so inflates the lungs.

Ví dụ Thực tế với 'Diaphragm'

  • "The doctor explained the function of the diaphragm during respiration."

    "Bác sĩ giải thích chức năng của cơ hoành trong quá trình hô hấp."

  • "He had difficulty breathing because of a paralyzed diaphragm."

    "Anh ta khó thở vì cơ hoành bị liệt."

  • "The camera's diaphragm controls the amount of light entering the lens."

    "Màng chắn của máy ảnh kiểm soát lượng ánh sáng đi vào ống kính."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Diaphragm'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: diaphragm
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

septum(vách ngăn)
membrane(màng)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

thorax(lồng ngực)
abdomen(bụng)
lungs(phổi)
cervix(cổ tử cung)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học Cơ thể học Kỹ thuật

Ghi chú Cách dùng 'Diaphragm'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Diaphragm thường được dùng trong ngữ cảnh y học để chỉ cơ hoành. Trong kỹ thuật, nó có thể đề cập đến một màng mỏng, linh hoạt trong một thiết bị nào đó.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

of (diaphragm of the body): chỉ bộ phận thuộc về cơ thể. in (diaphragm in a device): chỉ bộ phận nằm trong một thiết bị.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Diaphragm'

Rule: clauses-relative-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The diaphragm, which is a muscle essential for breathing, contracts and relaxes to facilitate air intake and expulsion.
Cơ hoành, là một cơ quan trọng yếu cho việc thở, co lại và giãn ra để tạo điều kiện cho việc hít vào và thở ra.
Phủ định
The diaphragm, which some people don't fully understand, plays a crucial role in respiration.
Cơ hoành, thứ mà một số người không hoàn toàn hiểu rõ, đóng một vai trò quan trọng trong hô hấp.
Nghi vấn
Is the diaphragm, which is located below the lungs, essential for breathing?
Có phải cơ hoành, nằm dưới phổi, là thiết yếu cho việc thở không?

Rule: sentence-subject-verb-agreement

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The diaphragm is a crucial muscle for breathing.
Cơ hoành là một cơ quan trọng cho việc thở.
Phủ định
The diaphragm isn't functioning properly in this patient.
Cơ hoành không hoạt động đúng cách ở bệnh nhân này.
Nghi vấn
Is the diaphragm contracting normally?
Cơ hoành có co bóp bình thường không?

Rule: tenses-be-going-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The doctor is going to examine her diaphragm to check for any abnormalities.
Bác sĩ sẽ kiểm tra cơ hoành của cô ấy để kiểm tra xem có bất thường nào không.
Phủ định
She is not going to rely solely on diaphragms for contraception.
Cô ấy sẽ không chỉ dựa vào màng ngăn để tránh thai.
Nghi vấn
Are they going to use a diaphragm in this acoustic experiment?
Họ có định sử dụng màng chắn trong thí nghiệm âm thanh này không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)