apical
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Apical'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Liên quan đến đỉnh hoặc chóp của một vật gì đó.
Definition (English Meaning)
Relating to the apex or tip of something.
Ví dụ Thực tế với 'Apical'
-
"The apical bud is responsible for the plant's vertical growth."
"Chồi ngọn chịu trách nhiệm cho sự phát triển theo chiều dọc của cây."
-
"Apical dominance is a phenomenon where the central stem of a plant is dominant over lateral stems."
"Ưu thế ngọn là một hiện tượng trong đó thân chính của cây chiếm ưu thế so với các thân bên."
-
"An apical pulse is best heard at the apex of the heart."
"Mạch mỏm tim nghe rõ nhất ở mỏm tim."
Từ loại & Từ liên quan của 'Apical'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: apical
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Apical'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'apical' thường được sử dụng trong các ngữ cảnh khoa học kỹ thuật để mô tả vị trí hoặc đặc điểm nằm ở phần cao nhất, xa nhất, hoặc đỉnh của một cấu trúc hoặc đối tượng. Trong ngôn ngữ học, nó liên quan đến âm vị học, chỉ âm thanh được tạo ra bằng đầu lưỡi. Trong giải phẫu học, nó có thể liên quan đến đỉnh của một cơ quan hoặc bộ phận. Trong thực vật học, nó liên quan đến chồi ngọn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi 'apical' được sử dụng với 'to', nó thường chỉ sự liên quan hoặc vị trí của một cái gì đó so với đỉnh của một vật khác (ví dụ: 'apical to the heart'). Khi 'apical' được sử dụng với 'in', nó thường chỉ vị trí của một cái gì đó nằm ở đỉnh của một vật (ví dụ: 'apical in the plant').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Apical'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.