uppermost
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Uppermost'
Giải nghĩa Tiếng Việt
cao nhất về vị trí, thứ tự hoặc tầm quan trọng.
Definition (English Meaning)
highest in place, order, or importance.
Ví dụ Thực tế với 'Uppermost'
-
"The safety of our passengers is our uppermost concern."
"Sự an toàn của hành khách là mối quan tâm hàng đầu của chúng tôi."
-
"The uppermost branches of the tree were swaying in the wind."
"Những cành cây trên cùng đang đung đưa trong gió."
-
"Keeping costs down is uppermost in our minds right now."
"Giữ chi phí ở mức thấp là điều quan trọng nhất trong tâm trí chúng tôi lúc này."
Từ loại & Từ liên quan của 'Uppermost'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: uppermost
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Uppermost'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ "uppermost" thường được sử dụng để chỉ vị trí cao nhất theo nghĩa đen (ví dụ: ngăn trên cùng của tủ) hoặc theo nghĩa bóng (ví dụ: ưu tiên hàng đầu). Nó nhấn mạnh vị trí hoặc tầm quan trọng vượt trội so với các yếu tố khác. So với "top", "uppermost" mang sắc thái trang trọng hơn và thường ám chỉ đến một hệ thống hoặc cấu trúc phân cấp.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"in" được sử dụng khi đề cập đến vị trí bên trong một không gian hoặc cấu trúc (ví dụ: The documents were in the uppermost drawer). "on" được sử dụng khi đề cập đến vị trí trên bề mặt của một cái gì đó (ví dụ: His concerns were uppermost on his mind). "of" được sử dụng khi nói về vị trí trong một hệ thống phân cấp (ví dụ: The uppermost level of management).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Uppermost'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.