(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ appalled
C1

appalled

Adjective

Nghĩa tiếng Việt

kinh hoàng choáng váng ghê tởm rụng rời chân tay
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Appalled'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Cảm thấy kinh hoàng, choáng váng, ghê tởm đến mức không thể tin được.

Definition (English Meaning)

Greatly dismayed or horrified.

Ví dụ Thực tế với 'Appalled'

  • "I was appalled at the violence in the film."

    "Tôi đã kinh hoàng trước sự bạo lực trong bộ phim."

  • "She was appalled by the conditions in the refugee camp."

    "Cô ấy đã kinh hoàng trước các điều kiện sống ở trại tị nạn."

  • "Many people were appalled by the judge's lenient sentence."

    "Nhiều người đã kinh hoàng trước bản án khoan hồng của thẩm phán."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Appalled'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: appalled
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

horrified(kinh hãi, kinh hoàng)
shocked(sốc, choáng váng)
disgusted(ghê tởm, ghét bỏ)

Trái nghĩa (Antonyms)

delighted(vui mừng, hoan hỉ)
pleased(hài lòng)
unmoved(không cảm xúc, không xúc động)

Từ liên quan (Related Words)

outraged(phẫn nộ)
disgusted(ghê tởm)

Lĩnh vực (Subject Area)

Cảm xúc Tâm lý

Ghi chú Cách dùng 'Appalled'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'appalled' diễn tả một cảm xúc mạnh mẽ hơn so với 'surprised' hay 'shocked'. Nó thường được dùng khi chứng kiến hoặc nghe về một điều gì đó cực kỳ tồi tệ, vô đạo đức hoặc gây phẫn nộ. Sắc thái của từ này bao gồm cả sự kinh sợ và cảm giác không thể chấp nhận được hành động/sự việc đang nói tới. Khác với 'disappointed' (thất vọng) chỉ sự không đạt được kỳ vọng, 'appalled' nhấn mạnh sự phản cảm, ghê tởm.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

at by

Khi 'appalled' đi với 'at' hoặc 'by', nó thường diễn tả nguyên nhân gây ra sự kinh hoàng. 'Appalled at' thường được dùng khi chứng kiến điều gì đó, còn 'appalled by' nhấn mạnh tác động mạnh mẽ của điều gì đó lên cảm xúc.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Appalled'

Rule: sentence-passive-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The graphic images of the accident were seen and many people were appalled.
Những hình ảnh graphic về vụ tai nạn đã được nhìn thấy và nhiều người đã kinh hoàng.
Phủ định
The animal cruelty displayed in the video was not being overlooked and many viewers were not appalled.
Sự tàn ác với động vật được thể hiện trong video đã không bị bỏ qua và nhiều người xem đã không kinh hoàng.
Nghi vấn
Was the public so easily appalled by something so trivial?
Liệu công chúng có dễ dàng kinh hoàng bởi một điều gì đó tầm thường như vậy không?

Rule: usage-wish-if-only

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I wish I hadn't been so appalled by his behavior at the party.
Tôi ước tôi đã không quá kinh hoàng trước hành vi của anh ấy tại bữa tiệc.
Phủ định
If only she weren't so easily appalled by minor inconveniences.
Ước gì cô ấy không dễ dàng kinh hoàng bởi những bất tiện nhỏ nhặt đến thế.
Nghi vấn
If only they could understand why I was so appalled by the company's decision.
Ước gì họ có thể hiểu tại sao tôi lại kinh hoàng trước quyết định của công ty đến vậy.
(Vị trí vocab_tab4_inline)