appalled
AdjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Appalled'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Cảm thấy kinh hoàng, choáng váng, ghê tởm đến mức không thể tin được.
Definition (English Meaning)
Greatly dismayed or horrified.
Ví dụ Thực tế với 'Appalled'
-
"I was appalled at the violence in the film."
"Tôi đã kinh hoàng trước sự bạo lực trong bộ phim."
-
"She was appalled by the conditions in the refugee camp."
"Cô ấy đã kinh hoàng trước các điều kiện sống ở trại tị nạn."
-
"Many people were appalled by the judge's lenient sentence."
"Nhiều người đã kinh hoàng trước bản án khoan hồng của thẩm phán."
Từ loại & Từ liên quan của 'Appalled'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: appalled
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Appalled'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'appalled' diễn tả một cảm xúc mạnh mẽ hơn so với 'surprised' hay 'shocked'. Nó thường được dùng khi chứng kiến hoặc nghe về một điều gì đó cực kỳ tồi tệ, vô đạo đức hoặc gây phẫn nộ. Sắc thái của từ này bao gồm cả sự kinh sợ và cảm giác không thể chấp nhận được hành động/sự việc đang nói tới. Khác với 'disappointed' (thất vọng) chỉ sự không đạt được kỳ vọng, 'appalled' nhấn mạnh sự phản cảm, ghê tởm.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi 'appalled' đi với 'at' hoặc 'by', nó thường diễn tả nguyên nhân gây ra sự kinh hoàng. 'Appalled at' thường được dùng khi chứng kiến điều gì đó, còn 'appalled by' nhấn mạnh tác động mạnh mẽ của điều gì đó lên cảm xúc.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Appalled'
Rule: sentence-passive-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The graphic images of the accident were seen and many people were appalled.
|
Những hình ảnh graphic về vụ tai nạn đã được nhìn thấy và nhiều người đã kinh hoàng. |
| Phủ định |
The animal cruelty displayed in the video was not being overlooked and many viewers were not appalled.
|
Sự tàn ác với động vật được thể hiện trong video đã không bị bỏ qua và nhiều người xem đã không kinh hoàng. |
| Nghi vấn |
Was the public so easily appalled by something so trivial?
|
Liệu công chúng có dễ dàng kinh hoàng bởi một điều gì đó tầm thường như vậy không? |
Rule: usage-wish-if-only
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I wish I hadn't been so appalled by his behavior at the party.
|
Tôi ước tôi đã không quá kinh hoàng trước hành vi của anh ấy tại bữa tiệc. |
| Phủ định |
If only she weren't so easily appalled by minor inconveniences.
|
Ước gì cô ấy không dễ dàng kinh hoàng bởi những bất tiện nhỏ nhặt đến thế. |
| Nghi vấn |
If only they could understand why I was so appalled by the company's decision.
|
Ước gì họ có thể hiểu tại sao tôi lại kinh hoàng trước quyết định của công ty đến vậy. |