(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ dismayed
C1

dismayed

adjective

Nghĩa tiếng Việt

thất vọng buồn bã hoang mang mất tinh thần
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Dismayed'

Giải nghĩa Tiếng Việt

cảm thấy hoặc thể hiện sự buồn bã và thất vọng

Definition (English Meaning)

feeling or showing distress and disappointment

Ví dụ Thực tế với 'Dismayed'

  • "She was dismayed at the thought of leaving her friends."

    "Cô ấy rất buồn khi nghĩ đến việc phải rời xa bạn bè."

  • "The audience was dismayed by the poor quality of the performance."

    "Khán giả thất vọng vì chất lượng buổi biểu diễn kém."

  • "He was dismayed to learn that he had failed the exam."

    "Anh ấy thất vọng khi biết mình đã trượt kỳ thi."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Dismayed'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: dismay
  • Adjective: dismayed
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

appalled(kinh hoàng)
shocked(sốc)
disheartened(nản lòng)
disappointed(thất vọng)

Trái nghĩa (Antonyms)

delighted(vui mừng)
pleased(hài lòng)

Từ liên quan (Related Words)

frustration(sự bực bội)
anxiety(sự lo lắng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Cảm xúc Tâm lý

Ghi chú Cách dùng 'Dismayed'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Dismayed thường được dùng để diễn tả cảm xúc mạnh mẽ hơn so với disappointed. Nó gợi ý một sự ngạc nhiên tiêu cực, bất ngờ và dẫn đến sự thất vọng sâu sắc. Khác với 'sad' chỉ đơn thuần là buồn, 'dismayed' mang ý nghĩa mất tinh thần và có phần hoang mang.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

at by to see that

Giải thích cách dùng giới từ: 'dismayed at/by something' - thất vọng về điều gì; 'dismayed to see' - thất vọng khi thấy; 'dismayed that' - thất vọng vì điều gì đó là sự thật.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Dismayed'

Rule: parts-of-speech-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She was dismayed by the poor test results.
Cô ấy thất vọng bởi kết quả kiểm tra kém.
Phủ định
They were not dismayed by the challenge.
Họ không hề thất vọng trước thử thách.
Nghi vấn
Were you dismayed when you heard the news?
Bạn có thất vọng khi nghe tin đó không?

Rule: tenses-future-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time she receives the news, she will have been dismayed by the constant delays.
Vào thời điểm cô ấy nhận được tin, cô ấy sẽ thất vọng vì sự chậm trễ liên tục.
Phủ định
They won't have been dismayed by the initial results, as they were expecting challenges.
Họ sẽ không thất vọng bởi kết quả ban đầu, vì họ đã lường trước những thách thức.
Nghi vấn
Will he have been dismayed to discover the truth about the situation?
Liệu anh ấy có thất vọng khi phát hiện ra sự thật về tình hình không?

Rule: tenses-future-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time the results are announced, the team will have been dismaying at their performance for weeks.
Vào thời điểm kết quả được công bố, cả đội sẽ đã thất vọng về màn trình diễn của họ trong nhiều tuần.
Phủ định
She won't have been dismaying at the news if she had already expected it.
Cô ấy sẽ không thất vọng về tin tức nếu cô ấy đã mong đợi nó.
Nghi vấn
Will they have been dismaying at the lack of progress by the end of the quarter?
Liệu họ có thất vọng về sự thiếu tiến bộ vào cuối quý không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)