(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ apparel design
B2

apparel design

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

thiết kế quần áo thiết kế trang phục
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Apparel design'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quá trình và nghệ thuật sáng tạo quần áo và các mặt hàng thời trang.

Definition (English Meaning)

The process and art of creating clothing and fashion items.

Ví dụ Thực tế với 'Apparel design'

  • "She has a degree in apparel design and specializes in sustainable fashion."

    "Cô ấy có bằng về thiết kế quần áo và chuyên về thời trang bền vững."

  • "The apparel design industry is constantly evolving with new technologies and trends."

    "Ngành công nghiệp thiết kế quần áo liên tục phát triển với các công nghệ và xu hướng mới."

  • "Her apparel design portfolio showcased her creativity and technical skills."

    "Danh mục thiết kế quần áo của cô ấy thể hiện sự sáng tạo và kỹ năng kỹ thuật của cô."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Apparel design'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: apparel, design
  • Verb: design
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

clothing design(thiết kế quần áo)
fashion design(thiết kế thời trang)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Thời trang và Thiết kế

Ghi chú Cách dùng 'Apparel design'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này đề cập đến toàn bộ quy trình thiết kế, từ ý tưởng ban đầu đến sản phẩm hoàn chỉnh. Nó bao gồm việc chọn vật liệu, tạo mẫu, may, và các yếu tố thẩm mỹ khác. Khác với 'fashion design' (thiết kế thời trang), 'apparel design' có thể bao gồm cả các loại trang phục chức năng như đồ bảo hộ lao động, đồng phục, không chỉ giới hạn trong các thiết kế mang tính xu hướng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in for

‘In’ được dùng để chỉ lĩnh vực hoặc ngành nghề. Ví dụ: 'He is working in apparel design.' ('Anh ấy đang làm việc trong lĩnh vực thiết kế quần áo'). 'For' được dùng để chỉ mục đích hoặc đối tượng hướng đến. Ví dụ: 'Apparel design for children is a specialized area.' ('Thiết kế quần áo cho trẻ em là một lĩnh vực chuyên biệt').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Apparel design'

Rule: sentence-conditionals-first

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If she studies apparel design, she will become a successful fashion designer.
Nếu cô ấy học thiết kế thời trang, cô ấy sẽ trở thành một nhà thiết kế thời trang thành công.
Phủ định
If you don't consider the latest trends in apparel design, your collection won't be fashionable.
Nếu bạn không xem xét các xu hướng mới nhất trong thiết kế trang phục, bộ sưu tập của bạn sẽ không hợp thời trang.
Nghi vấn
Will he understand the principles of apparel design if he practices regularly?
Liệu anh ấy có hiểu các nguyên tắc thiết kế trang phục nếu anh ấy luyện tập thường xuyên không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)