pattern making
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Pattern making'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quá trình tạo ra các mẫu rập để may quần áo hoặc các vật dụng may khác.
Definition (English Meaning)
The process of creating patterns for garments or other sewn items.
Ví dụ Thực tế với 'Pattern making'
-
"Pattern making requires a strong understanding of garment construction."
"Việc tạo mẫu rập đòi hỏi sự hiểu biết vững chắc về cấu trúc may mặc."
-
"She's taking a course in pattern making."
"Cô ấy đang tham gia một khóa học về tạo mẫu rập."
-
"Accurate pattern making is crucial for producing well-fitting clothes."
"Việc tạo mẫu rập chính xác là rất quan trọng để sản xuất quần áo vừa vặn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Pattern making'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: pattern making (n)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Pattern making'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Pattern making là một kỹ năng cơ bản trong thiết kế thời trang và sản xuất hàng may mặc. Nó bao gồm việc tạo ra các bản vẽ kỹ thuật hoặc các mẫu giấy dựa trên thiết kế, sau đó được sử dụng để cắt vải. Nó khác với 'draping' (mô phỏng trên manơcanh) ở chỗ pattern making thường sử dụng tính toán và kỹ thuật vẽ chính xác để tạo ra rập phẳng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘In pattern making’ thường được sử dụng để chỉ các kỹ thuật, phương pháp hoặc phần mềm được sử dụng trong quá trình tạo rập. Ví dụ: 'The use of CAD software in pattern making has increased efficiency.'
‘For pattern making’ thường được sử dụng để chỉ mục đích sử dụng của rập. Ví dụ: 'This software is specifically designed for pattern making.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Pattern making'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.