(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ appraising
C1

appraising

Verb (gerund or present participle)

Nghĩa tiếng Việt

thẩm định đánh giá định giá
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Appraising'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Đánh giá hoặc thẩm định giá trị, chất lượng hoặc bản chất của một cái gì đó.

Definition (English Meaning)

Assessing or evaluating the value, quality, or nature of something.

Ví dụ Thực tế với 'Appraising'

  • "The jeweller was carefully appraising the diamond's worth."

    "Người thợ kim hoàn đang cẩn thận thẩm định giá trị của viên kim cương."

  • "She spent the afternoon appraising the artwork."

    "Cô ấy dành cả buổi chiều để thẩm định tác phẩm nghệ thuật."

  • "The bank is appraising the property before approving the loan."

    "Ngân hàng đang thẩm định tài sản trước khi phê duyệt khoản vay."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Appraising'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

assessing(đánh giá)
evaluating(thẩm định)
valuing(định giá)

Trái nghĩa (Antonyms)

ignoring(bỏ qua)
neglecting(xao nhãng)

Từ liên quan (Related Words)

estimation(ước tính)
valuation(sự định giá)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Appraising'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Khi 'appraising' được sử dụng, nó thường ngụ ý một sự đánh giá cẩn thận và kỹ lưỡng. Nó khác với 'evaluating' ở chỗ 'appraising' thường liên quan đến việc xác định giá trị tiền tệ hoặc giá trị quan trọng khác. Nó khác với 'assessing' vì 'appraising' có xu hướng chuyên sâu và chi tiết hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of for

'- Appraising of': được sử dụng để chỉ rõ đối tượng đang được đánh giá (ví dụ: appraising of the damage).
- Appraising for': được sử dụng để chỉ mục đích của việc đánh giá (ví dụ: appraising for insurance purposes).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Appraising'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)