(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ imperceptibly
C1

imperceptibly

Trạng từ

Nghĩa tiếng Việt

một cách khó nhận thấy hầu như không thể nhận ra một cách vô hình
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Imperceptibly'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách rất nhẹ hoặc từ từ đến mức hầu như không thể nhận thấy.

Definition (English Meaning)

In a way that is so slight or gradual as to be almost unnoticeable.

Ví dụ Thực tế với 'Imperceptibly'

  • "The days were imperceptibly growing shorter."

    "Những ngày đang ngắn lại một cách khó nhận thấy."

  • "The temperature dropped imperceptibly during the night."

    "Nhiệt độ giảm một cách khó nhận thấy trong đêm."

  • "His hair was imperceptibly turning gray."

    "Tóc anh ấy đang bạc dần một cách khó nhận thấy."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Imperceptibly'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: imperceptibly
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

subtly(một cách tinh tế)
gradually(dần dần)

Trái nghĩa (Antonyms)

noticeably(một cách đáng chú ý)
perceptibly(một cách có thể nhận thấy)

Từ liên quan (Related Words)

Chưa có từ liên quan.

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Imperceptibly'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'imperceptibly' nhấn mạnh sự thay đổi hoặc tiến triển diễn ra một cách vô cùng chậm chạp và khó nhận ra bằng các giác quan thông thường. Nó khác với 'slightly' (một chút) hoặc 'gradually' (dần dần) ở mức độ tinh tế và khó nhận biết hơn. 'Slightly' có thể nhận ra, trong khi 'imperceptibly' gần như không thể. 'Gradually' chỉ sự thay đổi theo thời gian, còn 'imperceptibly' tập trung vào sự khó khăn trong việc nhận ra sự thay đổi đó, bất kể thời gian.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Imperceptibly'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)