apprehend
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Apprehend'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Bắt giữ (ai đó) vì tội phạm.
Definition (English Meaning)
To arrest (someone) for a crime.
Ví dụ Thực tế với 'Apprehend'
-
"The police apprehended the suspect near the border."
"Cảnh sát đã bắt giữ nghi phạm gần biên giới."
-
"The fugitive was quickly apprehended by federal agents."
"Tên tội phạm bỏ trốn đã nhanh chóng bị các đặc vụ liên bang bắt giữ."
-
"Many people still fail to apprehend the importance of climate change."
"Nhiều người vẫn chưa hiểu được tầm quan trọng của biến đổi khí hậu."
Từ loại & Từ liên quan của 'Apprehend'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: apprehension
- Verb: apprehend
- Adjective: apprehensive
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Apprehend'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được sử dụng trong ngữ cảnh pháp luật, khi cảnh sát hoặc cơ quan chức năng bắt giữ một người bị nghi ngờ phạm tội. Khác với 'arrest' ở sắc thái trang trọng hơn, thường thấy trong văn bản chính thức hoặc báo cáo.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Apprehend someone for something' nghĩa là bắt giữ ai đó vì một hành động cụ thể.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Apprehend'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Although the police apprehended the suspect quickly, the public remained apprehensive until the trial concluded.
|
Mặc dù cảnh sát đã bắt giữ nghi phạm nhanh chóng, công chúng vẫn lo lắng cho đến khi phiên tòa kết thúc. |
| Phủ định |
Even though the evidence was circumstantial, the detective didn't fail to apprehend the underlying truth of the situation.
|
Mặc dù bằng chứng chỉ là gián tiếp, thám tử vẫn không thất bại trong việc nắm bắt được sự thật ngầm hiểu của tình huống. |
| Nghi vấn |
If the witness provides a clear description, will the authorities be able to apprehend the thief before he leaves the city?
|
Nếu nhân chứng cung cấp một mô tả rõ ràng, liệu chính quyền có thể bắt được tên trộm trước khi hắn rời khỏi thành phố không? |
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The police apprehended the suspect after a short chase.
|
Cảnh sát đã bắt giữ nghi phạm sau một cuộc rượt đuổi ngắn. |
| Phủ định |
The witness did not apprehend the suspect's intentions.
|
Nhân chứng đã không hiểu được ý định của nghi phạm. |
| Nghi vấn |
Did they apprehend the meaning of the complex legal document?
|
Họ có hiểu ý nghĩa của văn bản pháp lý phức tạp đó không? |
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The police apprehended the suspect after a brief chase.
|
Cảnh sát đã bắt giữ nghi phạm sau một cuộc rượt đuổi ngắn. |
| Phủ định |
Why didn't the authorities apprehend the criminals sooner?
|
Tại sao chính quyền không bắt giữ tội phạm sớm hơn? |
| Nghi vấn |
Who apprehended the thief at the scene?
|
Ai đã bắt giữ tên trộm tại hiện trường? |
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The police will apprehend the suspect tomorrow.
|
Cảnh sát sẽ bắt giữ nghi phạm vào ngày mai. |
| Phủ định |
I am not going to apprehend what he's saying; it's too complicated.
|
Tôi sẽ không hiểu những gì anh ấy đang nói; nó quá phức tạp. |
| Nghi vấn |
Will you apprehend the meaning of this philosophical text?
|
Bạn có hiểu ý nghĩa của văn bản triết học này không? |
Rule: tenses-past-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The police had been apprehending suspects for hours before the situation escalated.
|
Cảnh sát đã bắt giữ các nghi phạm trong nhiều giờ trước khi tình hình leo thang. |
| Phủ định |
She hadn't been apprehending the danger of the situation until it was almost too late.
|
Cô ấy đã không nhận thức được sự nguy hiểm của tình huống cho đến khi gần như quá muộn. |
| Nghi vấn |
Had the company been apprehending the potential losses before they declared bankruptcy?
|
Công ty đã lường trước được những tổn thất tiềm ẩn trước khi họ tuyên bố phá sản phải không? |
Rule: tenses-present-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The police are apprehending the suspect near the bank.
|
Cảnh sát đang bắt giữ nghi phạm gần ngân hàng. |
| Phủ định |
I am not apprehending the full scope of the problem right now.
|
Tôi hiện không nắm bắt được toàn bộ phạm vi của vấn đề. |
| Nghi vấn |
Are you apprehending any danger in this situation?
|
Bạn có nhận thấy bất kỳ nguy hiểm nào trong tình huống này không? |
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The police apprehend the suspect every time he commits a crime.
|
Cảnh sát bắt giữ nghi phạm mỗi khi anh ta phạm tội. |
| Phủ định |
She does not apprehend the danger of driving so fast.
|
Cô ấy không nhận thức được sự nguy hiểm của việc lái xe quá nhanh. |
| Nghi vấn |
Does he apprehend why she is upset?
|
Anh ấy có hiểu tại sao cô ấy buồn không? |