(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ criminal justice
C1

criminal justice

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

tư pháp hình sự hệ thống tư pháp hình sự luật hình sự
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Criminal justice'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hệ thống thi hành luật pháp, tòa án và các cơ sở cải huấn liên quan đến việc bắt giữ, truy tố và trừng phạt những người bị buộc tội phạm tội.

Definition (English Meaning)

The system of law enforcement, courts, and corrections that is involved in the apprehension, prosecution, and punishment of those accused of committing crimes.

Ví dụ Thực tế với 'Criminal justice'

  • "She has a degree in criminal justice."

    "Cô ấy có bằng về tư pháp hình sự."

  • "The criminal justice system needs reform."

    "Hệ thống tư pháp hình sự cần được cải cách."

  • "He dedicated his life to criminal justice."

    "Anh ấy đã cống hiến cuộc đời mình cho tư pháp hình sự."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Criminal justice'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: criminal justice
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

justice system(hệ thống tư pháp)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

law enforcement(thực thi pháp luật)
court system(hệ thống tòa án)
corrections(cải huấn)
criminology(tội phạm học)

Lĩnh vực (Subject Area)

Luật pháp và Tội phạm học

Ghi chú Cách dùng 'Criminal justice'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ này đề cập đến toàn bộ quy trình mà một cá nhân trải qua từ khi bị nghi ngờ phạm tội cho đến khi được trả tự do sau khi chấp hành bản án. Nó bao gồm các cơ quan và quy trình liên quan đến việc thực thi pháp luật, tòa án và cải huấn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in within

Ví dụ: "Working in criminal justice" nghĩa là làm việc trong lĩnh vực tư pháp hình sự. "Within the criminal justice system" nghĩa là bên trong hệ thống tư pháp hình sự.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Criminal justice'

Rule: punctuation-comma

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Criminal justice, a complex system, aims to uphold the law and protect society.
Tư pháp hình sự, một hệ thống phức tạp, nhằm mục đích duy trì luật pháp và bảo vệ xã hội.
Phủ định
Without proper funding, criminal justice, a vital societal function, cannot effectively address crime.
Nếu không có nguồn tài trợ thích hợp, tư pháp hình sự, một chức năng xã hội quan trọng, không thể giải quyết tội phạm một cách hiệu quả.
Nghi vấn
Considering its impact on individual liberties, does criminal justice, as currently practiced, truly serve justice for all?
Xét đến tác động của nó đối với các quyền tự do cá nhân, liệu tư pháp hình sự, như hiện đang được thực hiện, có thực sự phục vụ công lý cho tất cả mọi người không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)