apprehension
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Apprehension'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự lo lắng hoặc sợ hãi rằng điều gì đó tồi tệ hoặc khó chịu sẽ xảy ra.
Definition (English Meaning)
Anxiety or fear that something bad or unpleasant will happen.
Ví dụ Thực tế với 'Apprehension'
-
"There is growing apprehension about the company's future."
"Có sự lo lắng ngày càng tăng về tương lai của công ty."
-
"She felt a sense of apprehension as she walked down the dark street."
"Cô ấy cảm thấy một cảm giác lo lắng khi bước đi trên con phố tối."
-
"There is growing public apprehension about the spread of the disease."
"Có sự lo lắng ngày càng tăng trong công chúng về sự lây lan của dịch bệnh."
-
"The police acted swiftly in the apprehension of the thief."
"Cảnh sát đã hành động nhanh chóng trong việc bắt giữ tên trộm."
Từ loại & Từ liên quan của 'Apprehension'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: apprehension
- Adjective: apprehensive
- Adverb: apprehensively
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Apprehension'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Apprehension thường liên quan đến một cảm giác lo lắng mơ hồ về tương lai, khác với 'fear' là sự sợ hãi rõ ràng và cụ thể về một mối đe dọa đã biết. Nó cũng khác với 'anxiety' ở chỗ 'apprehension' thường hướng đến một sự kiện hoặc tình huống cụ thể trong tương lai, trong khi 'anxiety' có thể là một trạng thái lo lắng chung chung.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Apprehension about’ dùng để chỉ sự lo lắng về một vấn đề hoặc tình huống cụ thể. ‘Apprehension of’ thường được dùng để chỉ sự hiểu biết hoặc nhận thức, nhưng trong ngữ cảnh lo lắng, nó có thể ám chỉ sự sợ hãi về một điều gì đó. ‘Apprehension over’ tương tự như ‘apprehension about’, nhấn mạnh vào sự lo lắng về điều gì đó.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Apprehension'
Rule: parts-of-speech-infinitives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
To approach the exam with apprehension is understandable, given its difficulty.
|
Việc tiếp cận kỳ thi với sự lo lắng là điều dễ hiểu, do độ khó của nó. |
| Phủ định |
It's important not to be apprehensive about asking questions in class.
|
Điều quan trọng là không nên lo lắng về việc đặt câu hỏi trong lớp. |
| Nghi vấn |
Why are you so apprehensive to present your work?
|
Tại sao bạn lại lo lắng khi trình bày công việc của mình như vậy? |
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She approached the interview with apprehension.
|
Cô ấy đến cuộc phỏng vấn với sự lo lắng. |
| Phủ định |
He did not express any apprehension about the upcoming trip.
|
Anh ấy không bày tỏ bất kỳ sự lo lắng nào về chuyến đi sắp tới. |
| Nghi vấn |
Does she feel any apprehension about the presentation?
|
Cô ấy có cảm thấy lo lắng nào về bài thuyết trình không? |
Rule: tenses-future-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the storm hits, the residents will have been living apprehensively, constantly checking the weather reports.
|
Vào thời điểm cơn bão ập đến, cư dân sẽ sống trong sự lo lắng, liên tục kiểm tra các bản tin thời tiết. |
| Phủ định |
By the end of the negotiation, the company won't have been feeling apprehensive about the deal, as the terms will be highly favorable.
|
Vào cuối cuộc đàm phán, công ty sẽ không còn cảm thấy lo lắng về thỏa thuận nữa, vì các điều khoản sẽ rất có lợi. |
| Nghi vấn |
Will the students have been showing apprehension about the exam results before they are officially released?
|
Liệu các sinh viên có đang thể hiện sự lo lắng về kết quả thi trước khi chúng được công bố chính thức không? |
Rule: tenses-past-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She had understood his apprehension before he even spoke.
|
Cô ấy đã hiểu sự lo lắng của anh ấy trước khi anh ấy kịp nói. |
| Phủ định |
They had not been apprehensive about the exam, as they had studied thoroughly.
|
Họ đã không lo lắng về kỳ thi, vì họ đã học hành kỹ lưỡng. |
| Nghi vấn |
Had he apprehensively checked the locks before leaving, ensuring everything was secure?
|
Anh ấy đã lo lắng kiểm tra các ổ khóa trước khi rời đi, đảm bảo mọi thứ đều an toàn phải không? |
Rule: usage-comparisons
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
His apprehension was as great as hers about the upcoming exam.
|
Sự lo lắng của anh ấy lớn ngang với sự lo lắng của cô ấy về kỳ thi sắp tới. |
| Phủ định |
She was less apprehensive than he was about traveling alone.
|
Cô ấy ít lo lắng hơn anh ấy về việc đi du lịch một mình. |
| Nghi vấn |
Is his apprehension the least noticeable of all the students?
|
Có phải sự lo lắng của anh ấy là ít được chú ý nhất trong tất cả các học sinh không? |
Rule: usage-wish-if-only
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I wish I weren't so apprehensive about the upcoming exam; it's just making me more nervous.
|
Tôi ước mình không quá lo lắng về kỳ thi sắp tới; nó chỉ làm tôi thêm căng thẳng. |
| Phủ định |
If only she hadn't approached the presentation so apprehensively, the audience might have been more receptive.
|
Giá như cô ấy không tiếp cận bài thuyết trình một cách lo lắng như vậy, khán giả có lẽ đã đón nhận cởi mở hơn. |
| Nghi vấn |
If only they could understand the apprehension I feel before speaking in public, would they be more understanding?
|
Giá như họ có thể hiểu được sự lo lắng mà tôi cảm thấy trước khi phát biểu trước đám đông, liệu họ có thông cảm hơn không? |