(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ apropos
C1

apropos

adverb

Nghĩa tiếng Việt

liên quan đến nhân tiện về vấn đề thích hợp phù hợp
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Apropos'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Liên quan đến; về vấn đề; thích hợp.

Definition (English Meaning)

With reference to; concerning.

Ví dụ Thực tế với 'Apropos'

  • "Apropos of your question, I have been doing some research on the topic."

    "Nhân tiện câu hỏi của bạn, tôi đã nghiên cứu một số tài liệu về chủ đề này."

  • "The comment, although brief, was apropos."

    "Mặc dù ngắn gọn, nhận xét đó rất thích hợp."

  • "Apropos, have you seen John lately?"

    "Nhân tiện, bạn có thấy John dạo này không?"

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Apropos'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: apropos
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

relevant(liên quan)
pertinent(xác đáng)
appropriate(thích hợp)

Trái nghĩa (Antonyms)

irrelevant(không liên quan)
inappropriate(không thích hợp)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

General

Ghi chú Cách dùng 'Apropos'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Apropos thường được dùng để giới thiệu một chủ đề, một nhận xét hoặc một câu chuyện có liên quan đến điều đang được thảo luận hoặc vừa mới xảy ra. Nó mang sắc thái trang trọng hơn là các từ đồng nghĩa như 'regarding' hay 'concerning'. Nên xem xét ngữ cảnh để lựa chọn từ phù hợp.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of to

apropos of: Liên quan đến, nhân tiện nói về. apropos to: Thích hợp, phù hợp với.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Apropos'

Rule: clauses-noun-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
That he mentioned the company's financial struggles apropos of the new project's feasibility was concerning.
Việc anh ấy đề cập đến những khó khăn tài chính của công ty một cách thích hợp với tính khả thi của dự án mới là điều đáng lo ngại.
Phủ định
Whether she found his comments apropos was not clear from her expression.
Việc cô ấy thấy những bình luận của anh ấy thích hợp hay không không rõ ràng từ biểu cảm của cô ấy.
Nghi vấn
Why he chose to bring up that sensitive subject apropos of the celebration remains a mystery.
Tại sao anh ấy chọn đề cập đến chủ đề nhạy cảm đó một cách thích hợp với lễ kỷ niệm vẫn còn là một bí ẩn.

Rule: sentence-conditionals-mixed

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If she had known about the company's financial troubles, apropos of her investment strategy, she would be more cautious now.
Nếu cô ấy đã biết về những khó khăn tài chính của công ty, liên quan đến chiến lược đầu tư của cô ấy, thì bây giờ cô ấy đã cẩn trọng hơn.
Phủ định
If he hadn't spoken so harshly, apropos of the recent disagreement, she wouldn't be ignoring him now.
Nếu anh ấy không nói quá gay gắt, liên quan đến sự bất đồng gần đây, thì bây giờ cô ấy đã không lờ anh ấy đi.
Nghi vấn
If they had considered the environmental impact, apropos of the new factory, would they be facing so much public criticism now?
Nếu họ đã xem xét tác động môi trường, liên quan đến nhà máy mới, thì bây giờ họ có phải đối mặt với nhiều chỉ trích từ công chúng như vậy không?

Rule: sentence-conditionals-zero

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If a discussion is apropos, it means it is relevant when the context is right.
Nếu một cuộc thảo luận là apropos, điều đó có nghĩa là nó phù hợp khi bối cảnh đúng.
Phủ định
If the topic isn't apropos, we don't bring it up.
Nếu chủ đề không apropos, chúng ta không đề cập đến nó.
Nghi vấn
If the situation arises, is it apropos to mention his past mistakes?
Nếu tình huống phát sinh, có apropos khi đề cập đến những sai lầm trong quá khứ của anh ấy không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)