apropos
adverbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Apropos'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Liên quan đến; về vấn đề; thích hợp.
Definition (English Meaning)
With reference to; concerning.
Ví dụ Thực tế với 'Apropos'
-
"Apropos of your question, I have been doing some research on the topic."
"Nhân tiện câu hỏi của bạn, tôi đã nghiên cứu một số tài liệu về chủ đề này."
-
"The comment, although brief, was apropos."
"Mặc dù ngắn gọn, nhận xét đó rất thích hợp."
-
"Apropos, have you seen John lately?"
"Nhân tiện, bạn có thấy John dạo này không?"
Từ loại & Từ liên quan của 'Apropos'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: apropos
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Apropos'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Apropos thường được dùng để giới thiệu một chủ đề, một nhận xét hoặc một câu chuyện có liên quan đến điều đang được thảo luận hoặc vừa mới xảy ra. Nó mang sắc thái trang trọng hơn là các từ đồng nghĩa như 'regarding' hay 'concerning'. Nên xem xét ngữ cảnh để lựa chọn từ phù hợp.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
apropos of: Liên quan đến, nhân tiện nói về. apropos to: Thích hợp, phù hợp với.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Apropos'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That he mentioned the company's financial struggles apropos of the new project's feasibility was concerning.
|
Việc anh ấy đề cập đến những khó khăn tài chính của công ty một cách thích hợp với tính khả thi của dự án mới là điều đáng lo ngại. |
| Phủ định |
Whether she found his comments apropos was not clear from her expression.
|
Việc cô ấy thấy những bình luận của anh ấy thích hợp hay không không rõ ràng từ biểu cảm của cô ấy. |
| Nghi vấn |
Why he chose to bring up that sensitive subject apropos of the celebration remains a mystery.
|
Tại sao anh ấy chọn đề cập đến chủ đề nhạy cảm đó một cách thích hợp với lễ kỷ niệm vẫn còn là một bí ẩn. |
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If she had known about the company's financial troubles, apropos of her investment strategy, she would be more cautious now.
|
Nếu cô ấy đã biết về những khó khăn tài chính của công ty, liên quan đến chiến lược đầu tư của cô ấy, thì bây giờ cô ấy đã cẩn trọng hơn. |
| Phủ định |
If he hadn't spoken so harshly, apropos of the recent disagreement, she wouldn't be ignoring him now.
|
Nếu anh ấy không nói quá gay gắt, liên quan đến sự bất đồng gần đây, thì bây giờ cô ấy đã không lờ anh ấy đi. |
| Nghi vấn |
If they had considered the environmental impact, apropos of the new factory, would they be facing so much public criticism now?
|
Nếu họ đã xem xét tác động môi trường, liên quan đến nhà máy mới, thì bây giờ họ có phải đối mặt với nhiều chỉ trích từ công chúng như vậy không? |
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If a discussion is apropos, it means it is relevant when the context is right.
|
Nếu một cuộc thảo luận là apropos, điều đó có nghĩa là nó phù hợp khi bối cảnh đúng. |
| Phủ định |
If the topic isn't apropos, we don't bring it up.
|
Nếu chủ đề không apropos, chúng ta không đề cập đến nó. |
| Nghi vấn |
If the situation arises, is it apropos to mention his past mistakes?
|
Nếu tình huống phát sinh, có apropos khi đề cập đến những sai lầm trong quá khứ của anh ấy không? |