(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ germane
C1

germane

adjective

Nghĩa tiếng Việt

có liên quan thích hợp đúng trọng tâm ăn nhập
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Germane'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Liên quan và thích hợp; phù hợp.

Definition (English Meaning)

Relevant and appropriate; fitting.

Ví dụ Thực tế với 'Germane'

  • "Her remarks were germane to our discussion."

    "Những nhận xét của cô ấy rất phù hợp với cuộc thảo luận của chúng ta."

  • "The lawyer objected that the evidence was not germane to the case."

    "Luật sư phản đối rằng bằng chứng đó không liên quan đến vụ án."

  • "Please keep your comments germane to the topic under discussion."

    "Vui lòng giữ cho các bình luận của bạn liên quan đến chủ đề đang thảo luận."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Germane'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: germane
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

relevant(liên quan)
pertinent(thích đáng)
applicable(có thể áp dụng)

Trái nghĩa (Antonyms)

irrelevant(không liên quan)
inappropriate(không thích hợp)
immaterial(không quan trọng)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Germane'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'germane' thường được sử dụng trong các ngữ cảnh trang trọng, đặc biệt là khi tranh luận, thảo luận hoặc trình bày vấn đề. Nó nhấn mạnh tính liên quan trực tiếp và quan trọng của một thông tin hoặc ý kiến đối với chủ đề đang được bàn luận. So sánh với 'relevant': 'Relevant' chỉ đơn giản là 'có liên quan', trong khi 'germane' ngụ ý mức độ liên quan cao hơn và tính thiết yếu đối với vấn đề.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to

Khi sử dụng 'germane' với giới từ 'to', nó có nghĩa là 'có liên quan đến' hoặc 'liên quan tới'. Cấu trúc 'germane to something' chỉ ra rằng thông tin hoặc ý kiến đó có ảnh hưởng trực tiếp hoặc là một phần quan trọng của vấn đề đang xem xét.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Germane'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)