germane
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Germane'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Liên quan và thích hợp; phù hợp.
Definition (English Meaning)
Relevant and appropriate; fitting.
Ví dụ Thực tế với 'Germane'
-
"Her remarks were germane to our discussion."
"Những nhận xét của cô ấy rất phù hợp với cuộc thảo luận của chúng ta."
-
"The lawyer objected that the evidence was not germane to the case."
"Luật sư phản đối rằng bằng chứng đó không liên quan đến vụ án."
-
"Please keep your comments germane to the topic under discussion."
"Vui lòng giữ cho các bình luận của bạn liên quan đến chủ đề đang thảo luận."
Từ loại & Từ liên quan của 'Germane'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: germane
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Germane'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'germane' thường được sử dụng trong các ngữ cảnh trang trọng, đặc biệt là khi tranh luận, thảo luận hoặc trình bày vấn đề. Nó nhấn mạnh tính liên quan trực tiếp và quan trọng của một thông tin hoặc ý kiến đối với chủ đề đang được bàn luận. So sánh với 'relevant': 'Relevant' chỉ đơn giản là 'có liên quan', trong khi 'germane' ngụ ý mức độ liên quan cao hơn và tính thiết yếu đối với vấn đề.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi sử dụng 'germane' với giới từ 'to', nó có nghĩa là 'có liên quan đến' hoặc 'liên quan tới'. Cấu trúc 'germane to something' chỉ ra rằng thông tin hoặc ý kiến đó có ảnh hưởng trực tiếp hoặc là một phần quan trọng của vấn đề đang xem xét.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Germane'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.