aquatint
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Aquatint'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một kỹ thuật in khắc lõm, một biến thể của khắc axit, được sử dụng để tạo ra các hiệu ứng tông màu bằng cách sử dụng axit để khắc các khu vực giữa các hạt nhựa trên một tấm kim loại.
Definition (English Meaning)
An intaglio printmaking technique, a variant of etching, for producing tonal effects by using acid to etch areas between particles of resin on a metal plate.
Ví dụ Thực tế với 'Aquatint'
-
"Goya used aquatint extensively in his series of prints, 'Los Caprichos'."
"Goya đã sử dụng aquatint rộng rãi trong loạt bản in của mình, 'Los Caprichos'."
-
"The artist created a beautiful aquatint of the landscape."
"Nghệ sĩ đã tạo ra một bản aquatint tuyệt đẹp về phong cảnh."
-
"Aquatint allows for subtle gradations of tone in a print."
"Aquatint cho phép tạo ra các chuyển tông màu tinh tế trong một bản in."
Từ loại & Từ liên quan của 'Aquatint'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: aquatint
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Aquatint'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Aquatint cho phép tạo ra các mảng màu xám khác nhau, từ nhạt đến đậm, tùy thuộc vào thời gian tấm kim loại tiếp xúc với axit. Kỹ thuật này thường được sử dụng kết hợp với các kỹ thuật in khắc khác như etching và engraving để tạo ra các bản in phức tạp và chi tiết hơn. Aquatint khác với etching thông thường ở chỗ nó tạo ra các vùng tông màu thay vì các đường nét rõ ràng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Aquatint thường đi với 'on' khi nói về việc sử dụng kỹ thuật trên một bề mặt (ví dụ: 'aquatint on copper plate'). Nó cũng có thể đi với 'with' khi nói về việc tạo ra các hiệu ứng cụ thể (ví dụ: 'aquatint with a fine grain').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Aquatint'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.