(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ intaglio
C1

intaglio

noun

Nghĩa tiếng Việt

khắc lõm chạm khắc lõm in lõm
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Intaglio'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một thiết kế được khắc hoặc chạm lõm vào một vật liệu.

Definition (English Meaning)

A design incised or engraved into a material.

Ví dụ Thực tế với 'Intaglio'

  • "The antique ring featured a beautiful intaglio of a Roman emperor."

    "Chiếc nhẫn cổ có một hình khắc lõm tuyệt đẹp về một vị hoàng đế La Mã."

  • "The artist created a stunning intaglio using copper plates."

    "Nghệ sĩ đã tạo ra một tác phẩm khắc lõm tuyệt đẹp bằng cách sử dụng các tấm đồng."

  • "Intaglio printing allows for fine detail and rich tonal range."

    "In khắc lõm cho phép chi tiết sắc nét và dải tông màu phong phú."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Intaglio'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: intaglio
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

engraving(khắc kim)
etching(khắc axit)

Trái nghĩa (Antonyms)

relief(chạm nổi)

Từ liên quan (Related Words)

cameo(hình nổi (khắc trên đá quý))
aquatint(kỹ thuật khắc axit tạo hiệu ứng màu nước)

Lĩnh vực (Subject Area)

Nghệ thuật và In ấn

Ghi chú Cách dùng 'Intaglio'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'intaglio' thường được dùng để chỉ các tác phẩm nghệ thuật hoặc kỹ thuật in ấn mà hình ảnh được khắc lõm vào bề mặt. Điều này khác với 'relief' (chạm nổi), nơi hình ảnh nhô lên khỏi bề mặt. Intaglio cũng đề cập đến quá trình in ấn sử dụng các bản khắc lõm này.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in on

‘In intaglio’ có nghĩa là ‘theo kỹ thuật khắc lõm’. Ví dụ: ‘The design was created in intaglio’. ‘On intaglio’ ít phổ biến hơn, nhưng có thể dùng để chỉ vị trí của thiết kế khắc lõm, ví dụ: ‘The signature is on the intaglio’.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Intaglio'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)