(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ arachnid
B2

arachnid

noun

Nghĩa tiếng Việt

động vật thuộc lớp Arachnida lớp Arachnida
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Arachnid'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một động vật chân đốt thuộc lớp Arachnida, chẳng hạn như nhện hoặc bọ cạp, có bốn cặp chân và không có râu.

Definition (English Meaning)

An arthropod of the class Arachnida, such as a spider or scorpion, having four pairs of legs and no antennae.

Ví dụ Thực tế với 'Arachnid'

  • "Spiders are the most well-known example of an arachnid."

    "Nhện là ví dụ được biết đến nhiều nhất về động vật thuộc lớp Arachnida."

  • "The museum had a large collection of arachnids from around the world."

    "Bảo tàng có một bộ sưu tập lớn các loài thuộc lớp Arachnida từ khắp nơi trên thế giới."

  • "Many arachnids are venomous, but only a few pose a serious threat to humans."

    "Nhiều loài thuộc lớp Arachnida có nọc độc, nhưng chỉ một số ít gây ra mối đe dọa nghiêm trọng cho con người."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Arachnid'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: arachnid
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

spider(nhện)
scorpion(bọ cạp)
mite(ve (nhỏ))
tick(bét)
arthropod(động vật chân đốt)

Lĩnh vực (Subject Area)

Động vật học

Ghi chú Cách dùng 'Arachnid'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ 'arachnid' đề cập đến một nhóm động vật chân đốt đa dạng. Điểm đặc trưng của chúng là có tám chân (bốn cặp), phân biệt chúng với côn trùng, vốn chỉ có sáu chân. Arachnids bao gồm nhện, bọ cạp, ve, bét và nhiều loài khác. Chúng có mặt ở hầu hết mọi môi trường trên thế giới.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Arachnid'

Rule: sentence-active-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The scientist studies the arachnid in its natural habitat.
Nhà khoa học nghiên cứu loài nhện trong môi trường sống tự nhiên của nó.
Phủ định
She does not fear the arachnid.
Cô ấy không sợ loài nhện.
Nghi vấn
Does the museum display this arachnid?
Bảo tàng có trưng bày loài nhện này không?

Rule: usage-possessives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The arachnid's web was incredibly intricate.
Mạng nhện của con nhện thuộc lớp Arachnida cực kỳ phức tạp.
Phủ định
That isn't an arachnid's natural habitat.
Đó không phải là môi trường sống tự nhiên của một loài nhện thuộc lớp Arachnida.
Nghi vấn
Is that arachnid's venom dangerous to humans?
Nọc độc của loài nhện thuộc lớp Arachnida đó có nguy hiểm cho con người không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)