mite
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Mite'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một loài động vật chân đốt nhỏ bé thuộc lớp Arachnida, có bốn cặp chân khi trưởng thành (tức là tám chân).
Definition (English Meaning)
A minute arachnid which has four pairs of legs when adult.
Ví dụ Thực tế với 'Mite'
-
"Dust mites are a common cause of allergies."
"Mạt bụi là một nguyên nhân phổ biến gây dị ứng."
-
"The spider mite is a common pest in greenhouses."
"Nhện đỏ là một loài gây hại phổ biến trong nhà kính."
Từ loại & Từ liên quan của 'Mite'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: mite
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Mite'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'mite' thường dùng để chỉ các loài bọ ve, mạt nhỏ gây hại cho cây trồng, động vật và con người. Chúng có kích thước rất nhỏ, thường khó nhìn thấy bằng mắt thường. 'Mite' thường được dùng trong bối cảnh khoa học, nông nghiệp, thú y hoặc y học.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'on' thường được dùng để chỉ vị trí bọ ve/mạt đang ký sinh trên vật chủ (ví dụ: 'mites on a dog'). 'in' thường được dùng khi nói về môi trường sống của chúng (ví dụ: 'mites in the soil').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Mite'
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If a plant has mites, it often shows signs of discoloration.
|
Nếu một cái cây có rệp, nó thường có dấu hiệu đổi màu. |
| Phủ định |
If you don't treat a mite infestation, the plant doesn't thrive.
|
Nếu bạn không điều trị sự phá hoại của rệp, cây sẽ không phát triển mạnh. |
| Nghi vấn |
If you see tiny moving specks on your plants, are they mites?
|
Nếu bạn thấy những chấm nhỏ xíu di chuyển trên cây của bạn, chúng có phải là rệp không? |