arbitrage
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Arbitrage'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Kinh doanh chênh lệch giá, là việc đồng thời mua và bán một tài sản ở các thị trường khác nhau để kiếm lợi nhuận từ sự khác biệt nhỏ trong giá niêm yết của tài sản đó.
Definition (English Meaning)
The simultaneous purchase and sale of an asset in different markets to profit from a tiny difference in the asset's listed price.
Ví dụ Thực tế với 'Arbitrage'
-
"Arbitrage opportunities are quickly exploited by traders."
"Các cơ hội kinh doanh chênh lệch giá nhanh chóng bị các nhà giao dịch khai thác."
-
"He made a fortune through currency arbitrage."
"Anh ấy đã kiếm được một gia tài nhờ kinh doanh chênh lệch giá tiền tệ."
-
"The software helps automate arbitrage trades."
"Phần mềm giúp tự động hóa các giao dịch kinh doanh chênh lệch giá."
Từ loại & Từ liên quan của 'Arbitrage'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: arbitrage
- Verb: arbitrage
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Arbitrage'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Arbitrage involves exploiting short-lived price discrepancies. It's risk is low, because it involves hedging opposite positions simultaneously. Its profitability is limited to market inefficiencies. It differs from speculation in that it is designed to be nearly riskless.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Arbitrage in [market/asset]’ chỉ rõ thị trường hoặc tài sản cụ thể mà hoạt động kinh doanh chênh lệch giá diễn ra. Ví dụ: 'Arbitrage in foreign exchange markets'. ‘Arbitrage on [platform/instrument]’ chỉ nền tảng hoặc công cụ được sử dụng cho hoạt động kinh doanh chênh lệch giá. Ví dụ: 'Arbitrage on futures contracts'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Arbitrage'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.