(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ arbitrage
C1

arbitrage

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

kinh doanh chênh lệch giá mua bán chênh lệch giá
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Arbitrage'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Kinh doanh chênh lệch giá, là việc đồng thời mua và bán một tài sản ở các thị trường khác nhau để kiếm lợi nhuận từ sự khác biệt nhỏ trong giá niêm yết của tài sản đó.

Definition (English Meaning)

The simultaneous purchase and sale of an asset in different markets to profit from a tiny difference in the asset's listed price.

Ví dụ Thực tế với 'Arbitrage'

  • "Arbitrage opportunities are quickly exploited by traders."

    "Các cơ hội kinh doanh chênh lệch giá nhanh chóng bị các nhà giao dịch khai thác."

  • "He made a fortune through currency arbitrage."

    "Anh ấy đã kiếm được một gia tài nhờ kinh doanh chênh lệch giá tiền tệ."

  • "The software helps automate arbitrage trades."

    "Phần mềm giúp tự động hóa các giao dịch kinh doanh chênh lệch giá."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Arbitrage'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: arbitrage
  • Verb: arbitrage
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

riskless profit(lợi nhuận không rủi ro)
price equalization(cân bằng giá)

Trái nghĩa (Antonyms)

speculation(đầu cơ)
gambling(cờ bạc)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Arbitrage'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Arbitrage involves exploiting short-lived price discrepancies. It's risk is low, because it involves hedging opposite positions simultaneously. Its profitability is limited to market inefficiencies. It differs from speculation in that it is designed to be nearly riskless.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in on

‘Arbitrage in [market/asset]’ chỉ rõ thị trường hoặc tài sản cụ thể mà hoạt động kinh doanh chênh lệch giá diễn ra. Ví dụ: 'Arbitrage in foreign exchange markets'. ‘Arbitrage on [platform/instrument]’ chỉ nền tảng hoặc công cụ được sử dụng cho hoạt động kinh doanh chênh lệch giá. Ví dụ: 'Arbitrage on futures contracts'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Arbitrage'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)