(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ arbitrary rule
C1

arbitrary rule

Tính từ (Arbitrary)

Nghĩa tiếng Việt

luật lệ tùy tiện quy tắc độc đoán quy định vô căn cứ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Arbitrary rule'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Dựa trên sự lựa chọn ngẫu nhiên hoặc ý thích cá nhân, chứ không phải vì bất kỳ lý do hoặc hệ thống nào.

Definition (English Meaning)

Based on random choice or personal whim, rather than any reason or system.

Ví dụ Thực tế với 'Arbitrary rule'

  • "The company's hiring practices seemed entirely arbitrary."

    "Các hoạt động tuyển dụng của công ty có vẻ hoàn toàn tùy tiện."

  • "The judge made an arbitrary ruling."

    "Thẩm phán đã đưa ra một phán quyết tùy tiện."

  • "The company implemented an arbitrary rule about dress code."

    "Công ty đã thực hiện một quy tắc tùy tiện về quy định trang phục."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Arbitrary rule'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

random rule(quy tắc ngẫu nhiên)
unreasonable rule(quy tắc vô lý)
capricious rule(quy tắc thất thường)

Trái nghĩa (Antonyms)

fair rule(quy tắc công bằng)
just rule(quy tắc chính đáng)
reasonable rule(quy tắc hợp lý)

Từ liên quan (Related Words)

regulation(quy định)
policy(chính sách)
law(luật)

Lĩnh vực (Subject Area)

Luật pháp Quản lý Khoa học xã hội

Ghi chú Cách dùng 'Arbitrary rule'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'arbitrary' nhấn mạnh sự thiếu nhất quán, tính chủ quan và đôi khi là không công bằng. Nó khác với 'random' ở chỗ 'random' chỉ đơn thuần là ngẫu nhiên, trong khi 'arbitrary' mang ý nghĩa có sự can thiệp của ý chí cá nhân, thường là không có căn cứ rõ ràng. Cần phân biệt với 'discretionary', mặc dù đều chỉ sự tùy ý, nhưng 'discretionary' thường mang ý nghĩa có thẩm quyền, có quyền quyết định.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to in

‘Arbitrary to’ nhấn mạnh rằng quy tắc này không liên quan hoặc không dựa trên một yếu tố cụ thể nào đó. ‘Arbitrary in’ chỉ ra rằng việc áp dụng quy tắc là tùy tiện trong một phạm vi hoặc lĩnh vực nào đó.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Arbitrary rule'

Rule: sentence-active-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The manager applies arbitrary rules to all employees.
Người quản lý áp dụng các quy tắc tùy tiện cho tất cả nhân viên.
Phủ định
The company does not enforce arbitrary rules.
Công ty không thi hành các quy tắc tùy tiện.
Nghi vấn
Does the government impose arbitrary rules on businesses?
Chính phủ có áp đặt các quy tắc tùy tiện lên các doanh nghiệp không?

Rule: usage-wish-if-only

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I wish the company didn't apply such arbitrary rules to its employees.
Tôi ước công ty không áp dụng những quy tắc tùy tiện như vậy đối với nhân viên của mình.
Phủ định
If only the government wouldn't impose these arbitrary rules on small businesses.
Giá mà chính phủ không áp đặt những quy tắc tùy tiện này lên các doanh nghiệp nhỏ.
Nghi vấn
Do you wish they hadn't made that arbitrary rule about dress code?
Bạn có ước họ đã không đưa ra quy tắc tùy tiện đó về quy tắc ăn mặc không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)