arbitrarily
AdverbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Arbitrarily'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách tùy tiện, ngẫu hứng, không dựa trên kế hoạch hoặc lý lẽ.
Definition (English Meaning)
In a way that is based on chance rather than being planned or based on reason.
Ví dụ Thực tế với 'Arbitrarily'
-
"The decision was made arbitrarily, without any consultation."
"Quyết định được đưa ra một cách tùy tiện, mà không có bất kỳ sự tham khảo ý kiến nào."
-
"The rules were applied arbitrarily."
"Các quy tắc đã được áp dụng một cách tùy tiện."
-
"We can't arbitrarily change the terms of the contract."
"Chúng ta không thể thay đổi các điều khoản của hợp đồng một cách tùy tiện."
Từ loại & Từ liên quan của 'Arbitrarily'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: arbitrarily
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Arbitrarily'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'arbitrarily' thường mang ý nghĩa tiêu cực, ám chỉ sự thiếu công bằng, thiếu căn cứ hoặc sự lạm quyền. Nó khác với 'randomly' ở chỗ 'randomly' chỉ đơn giản là ngẫu nhiên, không nhất thiết mang nghĩa tiêu cực.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Arbitrarily'
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The committee arbitrarily selected the winner.
|
Ủy ban đã tùy tiện chọn người chiến thắng. |
| Phủ định |
The company did not arbitrarily dismiss the employee.
|
Công ty đã không tùy tiện sa thải nhân viên. |
| Nghi vấn |
Did the government arbitrarily increase taxes?
|
Chính phủ có tùy tiện tăng thuế không? |
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The decisions were made arbitrarily without considering the consequences.
|
Các quyết định được đưa ra một cách tùy tiện mà không xem xét hậu quả. |
| Phủ định |
Didn't the manager decide arbitrarily on the new policy?
|
Không phải người quản lý đã quyết định một cách tùy tiện về chính sách mới sao? |
| Nghi vấn |
Did they arbitrarily choose the winner of the lottery?
|
Họ đã chọn người trúng xổ số một cách tùy tiện phải không? |