(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ arbitrarily
C1

arbitrarily

Adverb

Nghĩa tiếng Việt

một cách tùy tiện một cách ngẫu hứng một cách độc đoán
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Arbitrarily'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách tùy tiện, ngẫu hứng, không dựa trên kế hoạch hoặc lý lẽ.

Definition (English Meaning)

In a way that is based on chance rather than being planned or based on reason.

Ví dụ Thực tế với 'Arbitrarily'

  • "The decision was made arbitrarily, without any consultation."

    "Quyết định được đưa ra một cách tùy tiện, mà không có bất kỳ sự tham khảo ý kiến nào."

  • "The rules were applied arbitrarily."

    "Các quy tắc đã được áp dụng một cách tùy tiện."

  • "We can't arbitrarily change the terms of the contract."

    "Chúng ta không thể thay đổi các điều khoản của hợp đồng một cách tùy tiện."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Arbitrarily'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: arbitrarily
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

unfairly(một cách bất công)
unjustly(một cách phi lý)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Arbitrarily'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'arbitrarily' thường mang ý nghĩa tiêu cực, ám chỉ sự thiếu công bằng, thiếu căn cứ hoặc sự lạm quyền. Nó khác với 'randomly' ở chỗ 'randomly' chỉ đơn giản là ngẫu nhiên, không nhất thiết mang nghĩa tiêu cực.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Arbitrarily'

Rule: sentence-active-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The committee arbitrarily selected the winner.
Ủy ban đã tùy tiện chọn người chiến thắng.
Phủ định
The company did not arbitrarily dismiss the employee.
Công ty đã không tùy tiện sa thải nhân viên.
Nghi vấn
Did the government arbitrarily increase taxes?
Chính phủ có tùy tiện tăng thuế không?

Rule: sentence-yes-no-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The decisions were made arbitrarily without considering the consequences.
Các quyết định được đưa ra một cách tùy tiện mà không xem xét hậu quả.
Phủ định
Didn't the manager decide arbitrarily on the new policy?
Không phải người quản lý đã quyết định một cách tùy tiện về chính sách mới sao?
Nghi vấn
Did they arbitrarily choose the winner of the lottery?
Họ đã chọn người trúng xổ số một cách tùy tiện phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)