capricious rule
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Capricious rule'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Được cai trị hoặc mang đặc điểm của sự bốc đồng hoặc thất thường; không ổn định; khó đoán.
Definition (English Meaning)
Governed or characterized by impulse or whim; erratic; unpredictable.
Ví dụ Thực tế với 'Capricious rule'
-
"The judge's sentencing was considered capricious."
"Bản án của vị thẩm phán được coi là thất thường."
-
"The capricious rules of the game made it frustrating to play."
"Các quy tắc thất thường của trò chơi khiến nó trở nên khó chịu khi chơi."
-
"A capricious rule change led to widespread confusion."
"Một sự thay đổi quy tắc thất thường đã dẫn đến sự nhầm lẫn lan rộng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Capricious rule'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: capricious
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Capricious rule'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'capricious' thường được dùng để mô tả những hành động, quyết định, hoặc quy tắc thay đổi đột ngột và không có lý do rõ ràng hoặc logic. Nó nhấn mạnh tính chất khó đoán và thiếu nhất quán. Khác với 'arbitrary' (tùy tiện) vốn nhấn mạnh việc thiếu cơ sở hợp lý, 'capricious' tập trung vào sự thay đổi bất ngờ và khó lường. So với 'fickle' (hay thay đổi), 'capricious' thường mang ý nghĩa tiêu cực hơn, ám chỉ sự thiếu trách nhiệm hoặc sự không đáng tin cậy.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Với 'with', 'capricious' mô tả ai đó đang hành động một cách thất thường. Ví dụ: 'He was capricious with his affections'. Với 'in', 'capricious' thường được dùng để mô tả bản chất thất thường trong cái gì đó. Ví dụ: 'Capricious in her decisions'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Capricious rule'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.