arborescent
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Arborescent'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Có hình dáng giống cây; dạng cây; phân nhánh.
Definition (English Meaning)
Resembling a tree in form; tree-like; branching.
Ví dụ Thực tế với 'Arborescent'
-
"The arborescent coral formations were a beautiful sight."
"Những cấu trúc san hô dạng cây là một cảnh tượng tuyệt đẹp."
-
"The river delta has an arborescent pattern."
"Châu thổ sông có một mô hình phân nhánh dạng cây."
-
"Some species of lycophytes were arborescent during the Carboniferous period."
"Một số loài thực vật thân đốt đã có dạng cây trong kỷ Carbon."
Từ loại & Từ liên quan của 'Arborescent'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: arborescent
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Arborescent'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'arborescent' thường được dùng để mô tả hình dáng, cấu trúc của một vật thể có sự phân nhánh tương tự như cây cối. Nó thường xuất hiện trong các ngữ cảnh khoa học, đặc biệt là thực vật học và giải phẫu học, để mô tả hình thái của các cấu trúc. So với các từ đồng nghĩa như 'tree-like' hoặc 'dendritic', 'arborescent' mang tính chuyên môn và trang trọng hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Arborescent'
Rule: tenses-past-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The garden had become arborescent before we decided to prune the overgrown trees.
|
Khu vườn đã trở nên rậm rạp như rừng trước khi chúng tôi quyết định tỉa những cây cối um tùm. |
| Phủ định |
The sculptor had not envisioned such an arborescent form for his minimalist design.
|
Nhà điêu khắc đã không hình dung ra một hình thức giống như cây cối như vậy cho thiết kế tối giản của mình. |
| Nghi vấn |
Had the plant developed an arborescent structure before the first frost?
|
Cây đã phát triển cấu trúc dạng cây trước đợt sương giá đầu tiên phải không? |